Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1
    Nhan đề: Sổ tay từ vựng tiếng Trung :
DDC 495.1
Tác giả CN Nguyễn Ngọc Hân
Nhan đề Sổ tay từ vựng tiếng Trung : Trình độ B / Nguyễn Ngọc Hân chủ biên,Thanh Tịnh hiệu đính
Thông tin xuất bản H. : Nxb. Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2014
Mô tả vật lý 331tr. ; 15cm
Tóm tắt Cuốn "Sổ tay từ vựng tiếng Trung trình độ B" giúp người học nắm vững cách học phiên âm và phát âm chuẩn. Hiểu rõ và vận dụng tốt các kỹ năng để giao tiếp tốt. Nắm vững quy trình học, sử dụng tốt công cụ nghe nói đọc hiểu, biết tự tra từ điển
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Sổ tay
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Môn học Nhân văn
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2116552-6
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1162028-42
00000000nam#a2200000ui#4500
00117021
00212
0045C0A96D9-2CC4-49D9-A0FB-BDF30A3AA21C
005202012021605
008081223s2014 vm| vie
0091 0
020 |a9786046219668|c59000
039|a20201202160505|bphamhuong|y20191209101518|zphamhuong
082 |a495.1
100 |aNguyễn Ngọc Hân
245 |aSổ tay từ vựng tiếng Trung : |bTrình độ B / |cNguyễn Ngọc Hân chủ biên,Thanh Tịnh hiệu đính
260 |aH. : |bNxb. Đại Học Quốc Gia Hà Nội, |c2014
300 |a331tr. ; |c15cm
520 |aCuốn "Sổ tay từ vựng tiếng Trung trình độ B" giúp người học nắm vững cách học phiên âm và phát âm chuẩn. Hiểu rõ và vận dụng tốt các kỹ năng để giao tiếp tốt. Nắm vững quy trình học, sử dụng tốt công cụ nghe nói đọc hiểu, biết tự tra từ điển
653 |aTừ vựng
653 |aSổ tay
653 |aTiếng Trung Quốc
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2116552-6
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1162028-42
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/huongpham/sotaytuvungtiengtrungtrinhdob.jpg
890|a20|b2
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1162037 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 15
2 2116552 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách tham khảo 1
3 1162034 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 12
4 1162040 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 18
5 1162035 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 13
6 1162041 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 19
7 1162029 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 7
8 1162032 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 10
9 1162038 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách tham khảo 16
10 2116555 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 Sách tham khảo 4