DDC
| 813 |
Tác giả CN
| Hêminguây, Ơ. M. |
Nhan đề
| Chuông nguyện hồn ai : Tiểu thuyết / E. Hêmingwê ; Dịch: Nguyễn Vĩnh, Hồ Thể Tần |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2010 |
Mô tả vật lý
| 527 tr. ; 21cm |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Mỹ |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(2): 2508550-1 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14245 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 19F5C206-E403-4AEC-834F-C8B9918827A6 |
---|
005 | 202007181627 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c110000đ |
---|
039 | |a20200718162708|bhangpham|y20161202091056|zhangpham |
---|
082 | |a813|bH250CH |
---|
100 | |aHêminguây, Ơ. M. |
---|
245 | |aChuông nguyện hồn ai : Tiểu thuyết / |cE. Hêmingwê ; Dịch: Nguyễn Vĩnh, Hồ Thể Tần |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2010 |
---|
300 | |a527 tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aMỹ |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học nước ngoài |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2508550-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2508550
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
813 H250CH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
2508551
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
813 H250CH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào