| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6067 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 6C8DC84C-A1F5-48F0-AC23-F150B5B1566B |
---|
005 | 202104261443 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210426144550|btrannhien|c20141205090318|dtranhoa|y20140707084222|ztranhoa |
---|
082 | |a959.7|bPH105L |
---|
100 | |aPhan Ngọc Liên ( Tổng c.b) |
---|
245 | |aLịch sử 12 : |bSách giáo khoa thí điểm. Ban khoa học tự nhiên / |cPhan Ngọc Liên ( Tổng c.b), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ ( đồng c.b), Vũ Ngọc Anh... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2005 |
---|
300 | |a243tr. ; |c24cm |
---|
653 | |aLớp 12 |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học phổ thông |
---|
692 | |aSư phạm Lịch sử |
---|
700 | |a Vũ Dương Ninh, |
---|
700 | |a Vũ Ngọc Anh |
---|
700 | |aTrần Bá Đệ ( đồng c.b), |
---|
710 | |aBộ giáo dục và Đào tạo |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2113064 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2113064
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7 PH105L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|