DDC
| 54(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Chi |
Nhan đề
| Cơ sở lý thuyết hoá học :. Ph.1, Cấu tạo chất : Dùng cho các trường Đại học kỹ thuật. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 17 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2011 |
Mô tả vật lý
| 135tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Vai trò của hoá học trong đời sống và kỹ thuật. Các khái niệm cơ bản của hoá học. Cấu tạo nguyên tử và hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hoá học. Liên kết hoá học và cấu tạo phân tử. Trạng thái tập hợp của vật chất |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hoá học |
Từ khóa tự do
| Cấu tạo chất |
Môn học
| Khoa học tự nhiên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109782-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1108901-15 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4209 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 30BCE5A8-E039-4333-9E9E-D384F0EB500C |
---|
005 | 202010221420 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12500đ. |
---|
039 | |a20201022142011|bphamhuong|c20140224161243|dphamhuong |
---|
082 | |a 54(075.3) |bNG527C |
---|
100 | |a Nguyễn Đình Chi |
---|
245 | |a Cơ sở lý thuyết hoá học :. |nPh.1, |pCấu tạo chất : |b Dùng cho các trường Đại học kỹ thuật. |
---|
250 | |a Tái bản lần thứ 17 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2011 |
---|
300 | |a135tr. ; |c21cm |
---|
520 | |a Vai trò của hoá học trong đời sống và kỹ thuật. Các khái niệm cơ bản của hoá học. Cấu tạo nguyên tử và hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hoá học. Liên kết hoá học và cấu tạo phân tử. Trạng thái tập hợp của vật chất |
---|
653 | |a Giáo trình |
---|
653 | |aHoá học |
---|
653 | |aCấu tạo chất |
---|
690 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
691 | |aKhoa học vật chất |
---|
692 | |aHóa học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109782-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1108901-15 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1108909
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
54(075.3) NG527C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
2
|
1108915
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
54(075.3) NG527C
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
3
|
1108901
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
54(075.3) NG527C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
1108912
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
54(075.3) NG527C
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
5
|
2109784
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
54(075.3) NG527C
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
6
|
1108913
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
54(075.3) NG527C
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
7
|
1108907
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
54(075.3) NG527C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1108910
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
54(075.3) NG527C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
9
|
1108904
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
54(075.3) NG527C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
10
|
2109782
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
54(075.3) NG527C
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào