DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Công ty 3A Corporation, |
Nhan đề
| Minna no Nihongo II : Bản dịch và giải thích ngữ pháp / Công ty 3A Corporation, |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản :3A corporation, |
Thông tin xuất bản
| 2009 |
Mô tả vật lý
| 167 tr. ; 27cm |
Tóm tắt
| Bản dịch và giải thích ngữ pháp cho giáo trình Minna no Nihongo sơ cấp 2 để giao tiếp ở nơi làm việc, trong gia đình, trường học,... |
Từ khóa tự do
| Nhật Ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2116201-2 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(4): 1161484-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16682 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 00A6A506-AD2A-4B59-A29F-AD27C365878C |
---|
005 | 202012151113 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000 |
---|
020 | |a978-4-88319-478-0 |
---|
039 | |a20201215111615|btrannhien|c20201214112057|dtrannhien|y20190708151424|ztrannhien |
---|
082 | |a495.6 |
---|
100 | |aCông ty 3A Corporation, |
---|
245 | |aMinna no Nihongo II : |bBản dịch và giải thích ngữ pháp / |cCông ty 3A Corporation, |
---|
260 | |aNhật Bản :|b3A corporation, |
---|
260 | |c2009 |
---|
300 | |a167 tr. ; |c27cm |
---|
520 | |aBản dịch và giải thích ngữ pháp cho giáo trình Minna no Nihongo sơ cấp 2 để giao tiếp ở nơi làm việc, trong gia đình, trường học,... |
---|
653 | |aNhật Ngữ |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2116201-2 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(4): 1161484-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/minna no nihongo shokyuu i.jpg |
---|
890 | |a6|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116202
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
2
|
1161484
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
1161485
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
1161486
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
1161487
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
2116201
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|