- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.922803 L250TR
Nhan đề: Trường Sa biển đảo yêu thương /
DDC
| 895.922803 |
Tác giả CN
| Lê Thành Nghị |
Nhan đề
| Trường Sa biển đảo yêu thương / Lê Thành Nghị, Cao Duy Thảo, Nguyễn Thị Như Trang... |
Thông tin xuất bản
| H : Quân đội nhân dân, 2014 |
Mô tả vật lý
| 295tr ; 21cm |
Tóm tắt
| Tập hợp một số tác phẩm tiêu biểu viết về tình cảm, suy nghĩ của những người con từ đất liền đến với cán bộ, chiến sĩ trên quần đảo Trường Sa |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bút ký |
Từ khóa tự do
| Hoàng Sa |
Từ khóa tự do
| Trường Sa |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Cao Duy Thảo- |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Như Trang- |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2113872 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(2): 1148370-1 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7589 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 6CFBEF55-7859-439B-BC78-66E9E59C33D3 |
---|
005 | 202101181615 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c74000đ |
---|
039 | |a20210118161918|btrannhien|c20141205094429|dtranhoa|y20140826110553|ztranhoa |
---|
082 | |a895.922803|bL250TR |
---|
100 | |aLê Thành Nghị |
---|
245 | |aTrường Sa biển đảo yêu thương / |c Lê Thành Nghị, Cao Duy Thảo, Nguyễn Thị Như Trang... |
---|
260 | |aH : |b Quân đội nhân dân, |c2014 |
---|
300 | |a295tr ; |c21cm |
---|
520 | |aTập hợp một số tác phẩm tiêu biểu viết về tình cảm, suy nghĩ của những người con từ đất liền đến với cán bộ, chiến sĩ trên quần đảo Trường Sa |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBút ký |
---|
653 | |aHoàng Sa |
---|
653 | |aTrường Sa |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
700 | |aCao Duy Thảo- |
---|
700 | |a Nguyễn Thị Như Trang- |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2113872 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1148370-1 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1148370
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.922803 L250TR
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1148371
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.922803 L250TR
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
2113872
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.922803 L250TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|