- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.922 H100NH
Nhan đề: Nhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam - Đời và văn /
DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Hà Lý |
Nhan đề
| Nhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam - Đời và văn / Hà Lý, Lò Ngân Sủn, Nông Quốc Bìn,... |
Nhan đề
| Q.1. Thơ - Văn |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Hội Nhà văn, 2018 |
Mô tả vật lý
| 491tr. ; 21cm |
Phụ chú
| Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu các nhà văn dân tộc thiểu số tiêu biểu của Việt Nam, những đặc trưng về nội dung, hình thức, hành văn trong văn chương dân tộc thiểu số nói chung và ở một số tác phẩm, tác giả cụ thể |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Tác giả |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1162599 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21123 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 05131753-9827-4E8B-A68F-BA25F0BEF02B |
---|
005 | 202109241443 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049721304 |
---|
039 | |y20210924144501|ztrannhien |
---|
082 | |a895.922|bH100NH |
---|
100 | |aHà Lý |
---|
245 | |aNhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam - Đời và văn / |cHà Lý, Lò Ngân Sủn, Nông Quốc Bìn,... |
---|
245 | |bQ.1. Thơ - Văn |
---|
260 | |bNxb. Hội Nhà văn, |c2018 |
---|
300 | |a491tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aLiên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu các nhà văn dân tộc thiểu số tiêu biểu của Việt Nam, những đặc trưng về nội dung, hình thức, hành văn trong văn chương dân tộc thiểu số nói chung và ở một số tác phẩm, tác giả cụ thể |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aTác giả |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1162599 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/nhientran/nhàv.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1162599
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.922 H100NH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|