- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398 H407D
Nhan đề: Di sản Hán Nôm tỉnh Quảng Ninh.
DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Hoàng Giáp |
Nhan đề
| Di sản Hán Nôm tỉnh Quảng Ninh. Tập 2, Địa danh - tục lệ hương ước |
Thông tin xuất bản
| H. : Hà Nội, 2020 |
Mô tả vật lý
| 1014tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Di sản Hán Nôm tỉnh Quảng Ninh tập 2 phần địa bạ ghi rất rõ số ruộng của từng xã và số thuế phải nộp cho quốc gia. Phần két của mỗi cuốn địa danh đều có cam đoan, ký tên và đóng dấu của quan chức địa phương, nếu làm sai sẽ bị tịch thu gia sản và bị tội chết. Về Tục lệ hương ước là những khoán lệ, điều lệ do làng xã đặt ra cho từng xã. Riêng khoán lệ ở hai tổng Hà Nam, Hà Bắc huyện Yên Hưng đã đề cao việc quai đê lấn biển và bảo vệ làng xã. |
Từ khóa tự do
| Tục lệ |
Từ khóa tự do
| Địa danh |
Từ khóa tự do
| Hán Nôm |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Giáp |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2513187-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21097 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2B2FF7AB-6197-4C15-B495-9485269712C6 |
---|
005 | 202109141049 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210914104940|zhangpham |
---|
082 | |a398|bH407D |
---|
100 | |aHoàng Giáp |
---|
245 | |aDi sản Hán Nôm tỉnh Quảng Ninh. |nTập 2, |pĐịa danh - tục lệ hương ước |
---|
260 | |aH. : |bHà Nội, |c2020 |
---|
300 | |a1014tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aDi sản Hán Nôm tỉnh Quảng Ninh tập 2 phần địa bạ ghi rất rõ số ruộng của từng xã và số thuế phải nộp cho quốc gia. Phần két của mỗi cuốn địa danh đều có cam đoan, ký tên và đóng dấu của quan chức địa phương, nếu làm sai sẽ bị tịch thu gia sản và bị tội chết. Về Tục lệ hương ước là những khoán lệ, điều lệ do làng xã đặt ra cho từng xã. Riêng khoán lệ ở hai tổng Hà Nam, Hà Bắc huyện Yên Hưng đã đề cao việc quai đê lấn biển và bảo vệ làng xã. |
---|
653 | |aTục lệ |
---|
653 | |aĐịa danh |
---|
653 | |aHán Nôm |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
700 | |aHoàng Giáp |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2513187-9 |
---|
890 | |a3|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2513189
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398 H407D
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:06-10-2021
|
|
2
|
2513187
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398 H407D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
2513188
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398 H407D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|