DDC
| 420 |
Tác giả CN
| Williams, Anneli |
Nhan đề
| Vocabulary for IELTS / Anneli Williams |
Thông tin xuất bản
| Collins, 2011 |
Mô tả vật lý
| 125p. |
Từ khóa tự do
| Vocabulary |
Từ khóa tự do
| Collins |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 2 tầng 2(2): 1200045-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21324 |
---|
002 | 110 |
---|
004 | 6E490C0D-B2C9-4AE0-80A7-57DC530F0F6C |
---|
005 | 202202181349 |
---|
008 | 081223s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780007456826 |
---|
039 | |a20220218134905|bphamhuong|y20220216095751|ztrannhien |
---|
082 | |a420|bW300V |
---|
100 | |aWilliams, Anneli |
---|
245 | |aVocabulary for IELTS / |cAnneli Williams |
---|
260 | |bCollins, |c2011 |
---|
300 | |a125p. |
---|
653 | |aVocabulary |
---|
653 | |aCollins |
---|
653 | |aIELTS |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 2 tầng 2|j(2): 1200045-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/TA15.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1200045
|
Kho mượn sô 2 tầng 2
|
420 W300V
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1200046
|
Kho mượn sô 2 tầng 2
|
420 W300V
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào