- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 371.9 NG527T
Nhan đề: Tài liệu hướng dẫn về các tình huống giao tiếp phổ biến trong trường trung học và trung tâm /
DDC
| 371.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Hải |
Tác giả CN
| Trương Thị Tuyết |
Nhan đề
| Tài liệu hướng dẫn về các tình huống giao tiếp phổ biến trong trường trung học và trung tâm / Nguyễn Xuân Hải, Trương Thị Tuyết |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2020 |
Mô tả vật lý
| 207tr. ; 27cm |
Phụ chú
| Dự án Phát triển giáo dục trung học phổ thông giai đoạn 2 - SESDP2 |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, đặc điểm tình huống giao tiếp của học sinh khiếm thính, 100 tình huống giao tiếp phổ biến của học sinh khiếm thính trong trường trung học và trung tâm theo các lĩnh vực: sinh hoạt, lớp học và trong hoạt động tập thể |
Từ khóa tự do
| Tài liệu hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Học sinh khiếm thính |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2117616-20 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21635 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F9DA9DAF-E74D-4F61-A213-D5E2FE6C9532 |
---|
005 | 202204280900 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040229359 |
---|
039 | |y20220428090038|ztrannhien |
---|
082 | |a371.9|bNG527T |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Hải |
---|
100 | |aTrương Thị Tuyết |
---|
245 | |aTài liệu hướng dẫn về các tình huống giao tiếp phổ biến trong trường trung học và trung tâm / |cNguyễn Xuân Hải, Trương Thị Tuyết |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2020 |
---|
300 | |a207tr. ; |c27cm |
---|
500 | |aDự án Phát triển giáo dục trung học phổ thông giai đoạn 2 - SESDP2 |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, đặc điểm tình huống giao tiếp của học sinh khiếm thính, 100 tình huống giao tiếp phổ biến của học sinh khiếm thính trong trường trung học và trung tâm theo các lĩnh vực: sinh hoạt, lớp học và trong hoạt động tập thể |
---|
653 | |aTài liệu hướng dẫn |
---|
653 | |aHọc sinh khiếm thính |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Đặc biệt |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2117616-20 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2117618
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
371.9 NG527T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
2117616
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
371.9 NG527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
2117619
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
371.9 NG527T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
4
|
2117617
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
371.9 NG527T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
2117620
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
371.9 NG527T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|