DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Surinetwork |
Nhan đề
| みんなの日本語中級〈I〉本冊 / Surinetwork |
Nhan đề khác
| Minna no Nihongo Trung cấp 1 (Giáo trình chính kèm CD) |
Thông tin xuất bản
| Surinetwork, 2008 |
Mô tả vật lý
| 203tr.+ 1 đĩa |
Tóm tắt
| Cuốn giáo trình tổng hợp đào tạo các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết cho nửa đầu của trình độ trung cấp |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ Nhật |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(1): 2118647 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21819 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F926168C-5987-47A4-B3EE-325962A47AA6 |
---|
005 | 202211241527 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-4883194681 |
---|
039 | |a20221124152742|btrannhien|y20221124152614|ztrannhien |
---|
082 | |a495.6|bS500M |
---|
100 | |aSurinetwork |
---|
245 | |aみんなの日本語中級〈I〉本冊 / |cSurinetwork |
---|
246 | |aMinna no Nihongo Trung cấp 1 (Giáo trình chính kèm CD) |
---|
260 | |bSurinetwork, |c2008 |
---|
300 | |a203tr.+ 1 đĩa |
---|
520 | |aCuốn giáo trình tổng hợp đào tạo các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết cho nửa đầu của trình độ trung cấp |
---|
653 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2118647 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2118647
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6 S500M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào