DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Shimada Kazuko |
Nhan đề
| できる日本語 初中級 教え方ガイド&イラストデータCD-ROM (日本語) / Shimada Kazuko |
Nhan đề khác
| Tranh ảnh và Hướng dẫn giảng dạy giáo trình Dekiru Nihongo -Tiếng Nhật Sơ trung cấp (CD-ROM, bản tiếng Nhật) |
Thông tin xuất bản
| Aruku, 2017 |
Mô tả vật lý
| 95tr.+ 1 đĩa |
Tóm tắt
| Hướng dẫn giảng dạy tiếng Nhật sơ trung cấp |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ Nhật |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(1): 2118731 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21899 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3BD52D22-F323-4B08-B628-3AA8E665DA12 |
---|
005 | 202211291044 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-4757422322 |
---|
039 | |y20221129104431|ztrannhien |
---|
082 | |a495.6|bSH300TR |
---|
100 | |aShimada Kazuko |
---|
245 | |aできる日本語 初中級 教え方ガイド&イラストデータCD-ROM (日本語) / |cShimada Kazuko |
---|
246 | |aTranh ảnh và Hướng dẫn giảng dạy giáo trình Dekiru Nihongo -Tiếng Nhật Sơ trung cấp (CD-ROM, bản tiếng Nhật) |
---|
260 | |bAruku, |c2017 |
---|
300 | |a95tr.+ 1 đĩa |
---|
520 | |aHướng dẫn giảng dạy tiếng Nhật sơ trung cấp |
---|
653 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2118731 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2118731
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6 SH300TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào