DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Ariyama Masaki |
Nhan đề
| 漢字たまご 初級 / Ariyama Masaki, Ochiai Chiharu,.. |
Nhan đề khác
| Chữ Hán sơ cấp |
Thông tin xuất bản
| Bonjinsha, 2019 |
Mô tả vật lý
| 157tr. |
Tóm tắt
| Giáo trình chữ Hán, gồm 15 bài theo từng tình huống, chủ đề, trình độ N4 và N5. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ Nhật |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(1): 2118700 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21872 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 93831AE3-56E7-42C3-B2A2-00F324CC7029 |
---|
005 | 202211280956 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a 978-4893588319 |
---|
039 | |a20221128095710|btrannhien|y20221128095311|ztrannhien |
---|
082 | |a495.6|bAR300CH |
---|
100 | |aAriyama Masaki |
---|
245 | |a漢字たまご 初級 / |cAriyama Masaki, Ochiai Chiharu,.. |
---|
246 | |aChữ Hán sơ cấp |
---|
260 | |bBonjinsha, |c2019 |
---|
300 | |a157tr. |
---|
520 | |aGiáo trình chữ Hán, gồm 15 bài theo từng tình huống, chủ đề, trình độ N4 và N5. |
---|
653 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2118700 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2118700
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6 AR300CH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|