|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22503 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 70965039-BBBB-4E1E-A72D-FFFA088A98DF |
---|
005 | 202311061018 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |aVoi một ngà chở da thú đổi muối. Q.2 |
---|
039 | |a20231106101822|bhanhung|c20230410153514|dhanhung|y20230323095310|zhanhung |
---|
082 | |aĐ600V|b398 |
---|
100 | |aĐỗ Hồng Kỳ ( Sưu tầm, giới thiệu) |
---|
245 | |aVoi một ngà chở da thú đổi muối. Q.2 : |bQuyển 2. Tiếng Mơ Nông / |cĐỗ Hồng Kỳ |
---|
260 | |aH.:|bHội Nhà văn,|c2020 |
---|
300 | |a1043 tr ; |c 21 cm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aThơ |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ văn học và ăn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
700 | |aĐỗ Hồng Kỳ |
---|
710 | |aĐỗ Hồng Kỳ |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(1): 1163328 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1163328
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
Đ600V 398
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào