| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14383 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | DAB90CB9-ED75-4A55-8F6E-764F5BB66824 |
---|
005 | 202403281442 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c53.000 |
---|
039 | |a20240328144237|bphamhuong|c20201204085117|dphamhuong|y20170104151230|zvunga |
---|
082 | |a915|bĐ116D |
---|
100 | |aĐặng Nguyên Minh |
---|
245 | |aDu lịch Châu Á / |cĐặng Nguyên Minh,Đặng Hưng Kỳ, Phùng Văn Hòa, Nguyễn Gia Thái |
---|
260 | |aH.:|bVăn hóa thông tin, |c2005 |
---|
300 | |a423Tr. ; |c19Cm. |
---|
653 | |aĐịa danh |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aChâu Á |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aDu lịch |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(2): 2122097-8 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2122097
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
915 Đ116D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2122098
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
915 Đ116D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|