- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 510 TR121B
Nhan đề: Bổ trợ và nâng cao toán 6 /.
DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Trần Diên Hiển |
Nhan đề
| Bổ trợ và nâng cao toán 6 /. T.1 / Trần Diên Hiển (ch.b.), Đinh Tuyết Trinh, Nguyễn Ngọc Mai, Đinh Thúy Hằng, Phùng Minh Thương. |
Thông tin xuất bản
| H. : NXB. Hà Nội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 199tr. : hình vẽ ; 24cm |
Tóm tắt
| Nội dung về số học và đại số, hình học |
Từ khóa tự do
| Bổ trợ và nâng cao |
Từ khóa tự do
| Toán 6 |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Tuyết Trinh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Mai |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Minh Thương |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Thúy Hằng |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2110032-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1124102-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4758 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C226F77D-04E8-43A2-B4EB-0D3F32B988D7 |
---|
005 | 202105130833 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000đ |
---|
039 | |a20210513083615|btrannhien|c20140424082511|dngocanh|y20140414192941|zngocanh |
---|
082 | |a510|bTR121B |
---|
100 | |aTrần Diên Hiển |
---|
245 | |aBổ trợ và nâng cao toán 6 /. |nT.1 / |cTrần Diên Hiển (ch.b.), Đinh Tuyết Trinh, Nguyễn Ngọc Mai, Đinh Thúy Hằng, Phùng Minh Thương. |
---|
260 | |aH. : |bNXB. Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a199tr. : |bhình vẽ ; |c24cm |
---|
520 | |aNội dung về số học và đại số, hình học |
---|
653 | |aBổ trợ và nâng cao |
---|
653 | |aToán 6 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
700 | |aĐinh Tuyết Trinh, |
---|
700 | |a Nguyễn Ngọc Mai |
---|
700 | |a Phùng Minh Thương |
---|
700 | |aĐinh Thúy Hằng |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2110032-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1124102-6 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1124103
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 TR121B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
1124106
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 TR121B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
3
|
2110034
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
510 TR121B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
4
|
2110032
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
510 TR121B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
5
|
2110035
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
510 TR121B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
6
|
1124104
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 TR121B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
7
|
1124105
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 TR121B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
8
|
1124102
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 TR121B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
9
|
2110033
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
510 TR121B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
10
|
2110036
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
510 TR121B
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|