DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Trần Diên Hiển |
Nhan đề
| Bổ trợ và nâng cao toán 6 /. T.2 / Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Trọng Phong, Phạm Thị Tố Nga. |
Thông tin xuất bản
| H. : NXB. Hà Nội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 147tr. : hình vẽ ; 24cm |
Tóm tắt
| Nội dung về số học và đại số, hình học |
Từ khóa tự do
| Bổ trợ và nâng cao |
Từ khóa tự do
| Toán 6 |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Phong |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Tố Nga |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2110477-81 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1126254-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4857 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A07E5E98-0FF0-4483-A349-5C41CE52D1DC |
---|
005 | 202105131417 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c41000đ |
---|
039 | |a20210513141947|btrannhien|y20140424082649|zngocanh |
---|
082 | |a510|bTR121B |
---|
100 | |aTrần Diên Hiển |
---|
245 | |aBổ trợ và nâng cao toán 6 /. |nT.2 / |cTrần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Trọng Phong, Phạm Thị Tố Nga. |
---|
260 | |aH. : |bNXB. Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a147tr. : |bhình vẽ ; |c24cm |
---|
520 | |aNội dung về số học và đại số, hình học |
---|
653 | |aBổ trợ và nâng cao |
---|
653 | |aToán 6 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
700 | |a Nguyễn Trọng Phong |
---|
700 | |aPhạm Thị Tố Nga |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2110477-81 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1126254-8 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2110481
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
510 TR121B
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
2
|
2110478
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
510 TR121B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
3
|
1126257
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 TR121B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
1126258
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 TR121B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
5
|
2110479
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
510 TR121B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
6
|
1126255
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 TR121B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
7
|
1126256
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 TR121B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
8
|
2110477
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
510 TR121B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
9
|
2110480
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
510 TR121B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
1126254
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 TR121B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào