- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.06 NG527PH
Nhan đề: Phương pháp tổ chức công tác đội thiêu niên tiền phong Hồ Chí Minh :
DDC
| 372.06 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Quang |
Nhan đề
| Phương pháp tổ chức công tác đội thiêu niên tiền phong Hồ Chí Minh : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / Cb. Nguyễn Minh Quang, Trương Ngọc Thời, Ngô Tấn Tạo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 220tr. ; 29cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách bao gồm : lời nói đầu, tiểu mô đun 1:Phương pháp công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh; Tiểu mô đun 2: Những kỹ năng cơ bản của công tác đội và phụ lục hương dẫn sửu dụng băng hình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Thiếu niên Tiền Phong |
Từ khóa tự do
| Công tác đội |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Trương Ngọc Thời |
Tác giả(bs) TT
| Ngô Tấn Tạo |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2100075, 2100147-8, 2100155-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(69): 1103114-36, 1104144, 1135154-96, 1152616, 1152929 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | DD5AB466-BCD7-4309-98E3-B116582686E9 |
---|
005 | 202012250852 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201225085223|bphamhuong|c20140602090450|dphamhuong|y20130816140758|zgiangth |
---|
082 | |a372.06|bNG527PH |
---|
100 | |aNguyễn Minh Quang |
---|
245 | |aPhương pháp tổ chức công tác đội thiêu niên tiền phong Hồ Chí Minh : |bTài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / |cCb. Nguyễn Minh Quang, Trương Ngọc Thời, Ngô Tấn Tạo |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a220tr. ; |c29cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách bao gồm : lời nói đầu, tiểu mô đun 1:Phương pháp công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh; Tiểu mô đun 2: Những kỹ năng cơ bản của công tác đội và phụ lục hương dẫn sửu dụng băng hình |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aThiếu niên Tiền Phong |
---|
653 | |aCông tác đội |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
700 | |aTrương Ngọc Thời |
---|
710 | |aNgô Tấn Tạo |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2100075, 2100147-8, 2100155-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(69): 1103114-36, 1104144, 1135154-96, 1152616, 1152929 |
---|
890 | |a74|b29|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1103134
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.06 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
2
|
1135180
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.06 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
3
|
1135157
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.06 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
4
|
2100148
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.06 NG527PH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
5
|
1135174
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.06 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
6
|
1135194
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.06 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
70
|
|
|
7
|
1104144
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.06 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
8
|
1103131
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.06 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
9
|
1103125
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.06 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
10
|
1103114
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.06 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|