- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 333.7 L250GI
Nhan đề: Giáo dục môi trường :
DDC
| 333.7 |
Tác giả CN
| Lê Văn Trưởng |
Nhan đề
| Giáo dục môi trường : Tài liệu đào tạo (trình độ Cao đẳng - Đại học sư phạm) và bồi dưỡng giáo viên tiểu học / Cb. Lê Văn Trưởng, Nguyễn Kim Tiến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 124tr. ; 29cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về khoa học môi trường, các thành phần cơ bản của môi trường, tài nguyên thiên nhiên, các nguyên lí sinh thái học ứng dụng trong khoa học môi trường. Sự tác động của con người đối với môi trường. Một số vấn đề nền tảng về môi trường và phát triển bền vững. Giáo dục môi trường |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quốc Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Kim Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Song Hoan |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2100232-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(69): 1103626-47, 1104143, 1138267-310, 1151579, 1151733 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 80 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E8BCF08E-B174-4F03-ABC5-A3223C4AB602 |
---|
005 | 202303131022 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230313102200|bphamhuong|c20201225093308|dphamhuong|y20130817104641|zgiangth |
---|
082 | |a333.7|bL250GI |
---|
100 | |aLê Văn Trưởng |
---|
245 | |aGiáo dục môi trường : |bTài liệu đào tạo (trình độ Cao đẳng - Đại học sư phạm) và bồi dưỡng giáo viên tiểu học / |cCb. Lê Văn Trưởng, Nguyễn Kim Tiến |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a124tr. ; |c29cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về khoa học môi trường, các thành phần cơ bản của môi trường, tài nguyên thiên nhiên, các nguyên lí sinh thái học ứng dụng trong khoa học môi trường. Sự tác động của con người đối với môi trường. Một số vấn đề nền tảng về môi trường và phát triển bền vững. Giáo dục môi trường |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Tuấn |
---|
700 | |aNguyễn Kim Tiến |
---|
700 | |aNguyễn Song Hoan |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2100232-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(69): 1103626-47, 1104143, 1138267-310, 1151579, 1151733 |
---|
890 | |a74|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2100232
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
333.7 L250GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2100233
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
333.7 L250GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2100234
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
333.7 L250GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2100235
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
333.7 L250GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2100236
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
333.7 L250GI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1103626
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
333.7 L250GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1103627
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
333.7 L250GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1103628
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
333.7 L250GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1103629
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
333.7 L250GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1103630
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
333.7 L250GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|