Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 895.922332 P431N
    Nhan đề: Nam Cao - Sự nghiệp và chân dung /
DDC 895.922332
Tác giả CN Phong Lê
Nhan đề Nam Cao - Sự nghiệp và chân dung / Phong Lê
Thông tin xuất bản H. : Thông tin và Truyền thông, 2014
Mô tả vật lý 342tr. : ảnh ; 24cm
Tóm tắt Giới thiệu thân thế sự nghiệp và phong cách văn chương của Nam Cao thông qua những tác phẩm tiêu biểu trong suốt cuộc đời sáng tác văn học; đồng thời ghi lại những cảm nhận, suy nghĩ của các nhà thơ, nhà văn về con người và những tác phẩm của nhà văn Nam Cao
Từ khóa tự do Nghiên cứu văn học
Từ khóa tự do Nam Cao
Từ khóa tự do Cuộc đời
Từ khóa tự do Sự nghiệp
Từ khóa tự do Văn học hiện đại
Từ khóa tự do Việt Nam
Môn học Nhân văn
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(3): 2119685-6, 2119702
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(2): 2507200-1
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(10): 1157040-9
00000000nam#a2200000ui#4500
00113404
00212
004CA6D7135-5F19-4437-9596-B6902A7971AC
005202303011435
008081223s2014 vm| vie
0091 0
020 |c95000
039|a20230301143553|bhangpham|c20201125151014|dphamhuong|y20160304090512|zphamhuong
082 |a895.922332|bP431N
100 |aPhong Lê
245 |aNam Cao - Sự nghiệp và chân dung / |cPhong Lê
260 |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2014
300 |a342tr. : |bảnh ; |c24cm
520 |aGiới thiệu thân thế sự nghiệp và phong cách văn chương của Nam Cao thông qua những tác phẩm tiêu biểu trong suốt cuộc đời sáng tác văn học; đồng thời ghi lại những cảm nhận, suy nghĩ của các nhà thơ, nhà văn về con người và những tác phẩm của nhà văn Nam Cao
653 |aNghiên cứu văn học
653 |aNam Cao
653 |aCuộc đời
653|aSự nghiệp
653|aVăn học hiện đại
653|aViệt Nam
690|aNhân văn
691|aKhác
692|aVăn học Việt Nam
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2119685-6, 2119702
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2507200-1
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(10): 1157040-9
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/nam cao sự nghiệp và chân dung.jpg
890|a15|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2119685 Kho đọc số 1 tầng 1 895.922332 P431N Sách tham khảo 13
2 2119686 Kho đọc số 1 tầng 1 895.922332 P431N Sách tham khảo 14
3 2119702 Kho đọc số 1 tầng 1 895.922332 P431N Sách tham khảo 15
4 1157040 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.922332 P431N Sách giáo trình 1
5 1157041 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.922332 P431N Sách giáo trình 2
6 1157042 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.922332 P431N Sách giáo trình 3
7 1157043 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.922332 P431N Sách giáo trình 4
8 1157044 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.922332 P431N Sách giáo trình 5
9 1157045 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.922332 P431N Sách giáo trình 6
10 1157046 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.922332 P431N Sách giáo trình 7