- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.92209 PH431Đ
Nhan đề: Định vị văn chương Việt /
DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Phong Lê |
Nhan đề
| Định vị văn chương Việt / Phong Lê |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và Truyền thông, 2013 |
Mô tả vật lý
| 243tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu về văn học Việt Nam dưới một góc nhìn mới. Định vị giá trị của chủ nghĩa yêu nước và chủ nghĩa nhân văn qua những tên tuổi đỉnh cao như: Nguyễn Du, Hồ Chí Minh, Nam Cao, Nguyễn Tuân… Đánh giá, định vị giá trị của một số tác giả tiêu biểu trong dòng chảy văn chương Việt |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Phê bình văn học |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113546-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(5): 2506878-82 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(14): 1147640-6, 1156808-14 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7419 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D6CBE5A2-E823-4D66-9262-41FDC3FD6213 |
---|
005 | 202011111512 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000đ |
---|
039 | |a20201111151352|btrannhien|c20141205091211|dtrannhien|y20140821135831|ztrannhien |
---|
082 | |a895.92209|bPH431Đ |
---|
100 | |aPhong Lê |
---|
245 | |aĐịnh vị văn chương Việt / |cPhong Lê |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2013 |
---|
300 | |a243tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aNghiên cứu về văn học Việt Nam dưới một góc nhìn mới. Định vị giá trị của chủ nghĩa yêu nước và chủ nghĩa nhân văn qua những tên tuổi đỉnh cao như: Nguyễn Du, Hồ Chí Minh, Nam Cao, Nguyễn Tuân… Đánh giá, định vị giá trị của một số tác giả tiêu biểu trong dòng chảy văn chương Việt |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aPhê bình văn học |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113546-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(5): 2506878-82 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(14): 1147640-6, 1156808-14 |
---|
890 | |a22|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1147640
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.92209 PH431Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1147641
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.92209 PH431Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1147642
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.92209 PH431Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1147643
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.92209 PH431Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1147644
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.92209 PH431Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1147645
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.92209 PH431Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1147646
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.92209 PH431Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
2113546
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.92209 PH431Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
2113547
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.92209 PH431Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
2113548
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.92209 PH431Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|