- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 959.7043 NG450H
Nhan đề: Hồ Chí Minh và 5 bảo vật quốc gia /
DDC
| 959.7043 |
Tác giả CN
| Ngô Văn Minh |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh và 5 bảo vật quốc gia / Ngô Văn Minh, Đỗ Hoàng Linh, Phong Lê... |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và Truyền thông, 2014 |
Mô tả vật lý
| 296tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu 5 di sản mà Chủ tịch Hồ Chí Minh để lại cho dân tộc gồm: "Đường Kách mệnh", "Nhật ký trong tù", "Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến", "Lời kêu gọi đồng bào và chiến sĩ cả nước" và "Bản di chúc" |
Thuật ngữ chủ đề
| Tủ sách Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Bảo vật |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Phong Lê- |
Tác giả(bs) CN
| Quách Mạt Nhược- |
Tác giả(bs) CN
| Thành Duy- |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114252-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1149336-42 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7747 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 93A360BB-BFDD-4D61-86A8-DCC0A9E3126A |
---|
005 | 202104281443 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c150000đ |
---|
039 | |a20210428144613|btrannhien|c20141205095149|dtranhoa|y20140904082646|ztranhoa |
---|
082 | |a959.7043|bNG450H |
---|
100 | |aNgô Văn Minh |
---|
245 | |aHồ Chí Minh và 5 bảo vật quốc gia / |c Ngô Văn Minh, Đỗ Hoàng Linh, Phong Lê... |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2014 |
---|
300 | |a296tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aNghiên cứu 5 di sản mà Chủ tịch Hồ Chí Minh để lại cho dân tộc gồm: "Đường Kách mệnh", "Nhật ký trong tù", "Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến", "Lời kêu gọi đồng bào và chiến sĩ cả nước" và "Bản di chúc" |
---|
650 | |aTủ sách Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aBảo vật |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
700 | |aPhong Lê- |
---|
700 | |aQuách Mạt Nhược- |
---|
700 | |aThành Duy- |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114252-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1149336-42 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1149337
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7043 NG450H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
1149338
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7043 NG450H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
1149339
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7043 NG450H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
1149340
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7043 NG450H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
5
|
1149341
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7043 NG450H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
6
|
1149342
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7043 NG450H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
7
|
2114252
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7043 NG450H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
8
|
2114253
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7043 NG450H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
9
|
2114254
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7043 NG450H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
10
|
1149336
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7043 NG450H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|