DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Đặng Hồng Phương |
Nhan đề
| Phương pháp hình thành kĩ năng vận động cho trẻ mầm non / Đặng Hồng Phương |
Lần xuất bản
| In lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2021 |
Mô tả vật lý
| 143tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lí luận của phương pháp hình thành kỹ năng vận động cho trẻ mầm non; hệ thống phương pháp và quá trình hình thành kỹ năng vận động cho trẻ mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng |
Từ khóa tự do
| Vận động |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2119980-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(5): 1163643-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22534 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 339B6923-9469-4258-9365-B01984650C72 |
---|
005 | 202306261017 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045475324|c55000đ |
---|
039 | |a20230626101743|bphamhuong|c20230626094552|dphamhuong|y20230612085102|zphamhuong |
---|
082 | |a372.21|bĐ116PH |
---|
100 | |aĐặng Hồng Phương |
---|
245 | |aPhương pháp hình thành kĩ năng vận động cho trẻ mầm non / |cĐặng Hồng Phương |
---|
250 | |aIn lần thứ 9 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2021 |
---|
300 | |a143tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lí luận của phương pháp hình thành kỹ năng vận động cho trẻ mầm non; hệ thống phương pháp và quá trình hình thành kỹ năng vận động cho trẻ mầm non |
---|
653 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
653 | |aKĩ năng |
---|
653 | |aVận động |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2119980-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(5): 1163643-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/PP%20h%C3%ACnh%20th%C3%A0nhMN.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2119980
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ116PH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
2119981
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ116PH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
2119982
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ116PH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
2119983
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ116PH
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
2119984
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ116PH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1163643
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ116PH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1163644
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ116PH
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1163645
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ116PH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1163646
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ116PH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1163647
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ116PH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào