- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.21 Đ116G
Nhan đề: Giáo trình phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non :
DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Đặng Hồng Phương |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non : Dành cho hệ Cao đẳng Sư phạm Mầm non / Đặng Hồng Phương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Giáo dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 226tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Đề cập đến các vấn đề lí luận cơ bản về giáo dục thể chất, đặc điểm phát triển thể chất, mục đích, nhiệm vụ và nguyên tắc giáo dục thể chất cho trẻ mầm non. Trình bày phương pháp, hình thức tổ chức và tổ chức công tác giáo dục thể chất cho trẻ ở trường mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo dục thể chất |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2100239-42, 2101285 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(9): 1109677-84, 1151656 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 81 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 86D25515-B018-4D37-A3A7-85EAA6996718 |
---|
005 | 202104270818 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210427081827|bphamhuong|c20130821101127|dngocanh|y20130817113105|zngocanh |
---|
082 | |a372.21|bĐ116G |
---|
100 | |aĐặng Hồng Phương |
---|
245 | |aGiáo trình phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non : |bDành cho hệ Cao đẳng Sư phạm Mầm non / |cĐặng Hồng Phương |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Giáo dục, |c2008 |
---|
300 | |a226tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aĐề cập đến các vấn đề lí luận cơ bản về giáo dục thể chất, đặc điểm phát triển thể chất, mục đích, nhiệm vụ và nguyên tắc giáo dục thể chất cho trẻ mầm non. Trình bày phương pháp, hình thức tổ chức và tổ chức công tác giáo dục thể chất cho trẻ ở trường mầm non |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
692 | |aGiáo dục Thể chất |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2100239-42, 2101285 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(9): 1109677-84, 1151656 |
---|
890 | |a14|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2100239
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ116G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2100240
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ116G
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2100241
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ116G
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2100242
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ116G
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2101285
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ116G
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1109677
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ116G
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:03-03-2017
|
|
7
|
1109678
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ116G
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1109679
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ116G
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1109680
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ116G
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1109681
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ116G
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|