- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.21 L100GI
Nhan đề: Giáo dục hoà nhập trẻ khuyết tật lứa tuổi mầm non /
DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Lã Thị Bắc Lý |
Nhan đề
| Giáo dục hoà nhập trẻ khuyết tật lứa tuổi mầm non / Lã Thị Bắc Lý (ch.b.), Bùi Thị Lâm, Hoàng Thị Nho |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh lí, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 136tr. : minh họa ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về trẻ khuyết tật lứa tuổi mầm non. Các mô hình giáo dục hoà nhập và hỗ trợ trẻ khuyết tật trong các trường hợp: Khiếm thính, khiếm thị, khuyết tật trí tuệ, khuyết tật ngôn ngữ, khuyết tật vận động và hỗ trợ trẻ tự kỉ |
Từ khóa tự do
| Giáo dục hoà nhập |
Từ khóa tự do
| Tuổi mầm non |
Từ khóa tự do
| Trẻ khuyết tật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thị Nho |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Lâm |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2120050-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(5): 1163783-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22548 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 10508FA1-9AC3-4A00-805C-2E993C9FCBB6 |
---|
005 | 202306141030 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045426982|c40000đ |
---|
039 | |y20230614103059|zphamhuong |
---|
082 | |a372.21|bL100GI |
---|
100 | |aLã Thị Bắc Lý |
---|
245 | |aGiáo dục hoà nhập trẻ khuyết tật lứa tuổi mầm non / |cLã Thị Bắc Lý (ch.b.), Bùi Thị Lâm, Hoàng Thị Nho |
---|
250 | |aTái bản có chỉnh lí, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a136tr. : |bminh họa ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về trẻ khuyết tật lứa tuổi mầm non. Các mô hình giáo dục hoà nhập và hỗ trợ trẻ khuyết tật trong các trường hợp: Khiếm thính, khiếm thị, khuyết tật trí tuệ, khuyết tật ngôn ngữ, khuyết tật vận động và hỗ trợ trẻ tự kỉ |
---|
653 | |aGiáo dục hoà nhập |
---|
653 | |aTuổi mầm non |
---|
653 | |aTrẻ khuyết tật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
700 | |aHoàng Thị Nho |
---|
700 | |aBùi Thị Lâm |
---|
700 | |aBùi Thị Lâm |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2120050-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(5): 1163783-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/GD%20h%C3%B2a%20nh%E1%BA%ADp%20khuy%E1%BA%BFt%20t%E1%BA%ADt.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1163783
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 L100GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
2
|
1163784
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 L100GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
3
|
1163785
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 L100GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
4
|
1163786
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 L100GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
5
|
1163787
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 L100GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
6
|
2120050
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 L100GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
7
|
2120051
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 L100GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
8
|
2120052
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 L100GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
9
|
2120053
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 L100GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
10
|
2120054
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 L100GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|