Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 895.922 L100GI
    Nhan đề: Giáo trình văn học trẻ em /
DDC 895.922
Tác giả CN Lã Thị Bắc Lý
Nhan đề Giáo trình văn học trẻ em / Lã Thị Bắc Lý
Lần xuất bản In lần thứ 11
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm, 2013
Mô tả vật lý 199tr. ; 24cm
Tóm tắt Trình bày khái quát tình hình sáng tác văn học cho trẻ em và thơ do trẻ em viết ở Việt Nam và ở nước ngoài. Giới thiệu một số tác giả viết văn, thơ cho trẻ em như: Võ Quảng,Tô Hoài, Phạm Hổ, Trần Đăng Khoa, Ranbinđranat Tago, Lep Nicôlaevits Tônxtôi, Anđécxen, Hecto Malô.
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Văn học
Từ khóa tự do Trẻ em
Môn học Đào tạo giáo viên
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111292-6
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1130816-20
00000000nam#a2200000ui#4500
0015026
00211
0044ACD9B64-6FF0-4FA9-8F2A-7D892387D853
005202103311053
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |c35000đ
039|a20210331105313|bphamhuong|y20140513095332|zgiangth
082 |a895.922|bL100GI
100 |aLã Thị Bắc Lý
245 |aGiáo trình văn học trẻ em / |cLã Thị Bắc Lý
250 |aIn lần thứ 11
260 |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2013
300 |a199tr. ; |c24cm
520 |aTrình bày khái quát tình hình sáng tác văn học cho trẻ em và thơ do trẻ em viết ở Việt Nam và ở nước ngoài. Giới thiệu một số tác giả viết văn, thơ cho trẻ em như: Võ Quảng,Tô Hoài, Phạm Hổ, Trần Đăng Khoa, Ranbinđranat Tago, Lep Nicôlaevits Tônxtôi, Anđécxen, Hecto Malô.
653 |aGiáo trình
653 |aVăn học
653 |aTrẻ em
690|aĐào tạo giáo viên
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111292-6
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1130816-20
890|a10|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1130816 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.922 L100GI Sách giáo trình 1
2 1130817 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.922 L100GI Sách giáo trình 2
3 1130818 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.922 L100GI Sách giáo trình 3
4 1130819 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.922 L100GI Sách giáo trình 4
5 1130820 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.922 L100GI Sách giáo trình 5
6 2111292 Kho đọc số 1 tầng 1 895.922 L100GI Sách tham khảo 6
7 2111293 Kho đọc số 1 tầng 1 895.922 L100GI Sách tham khảo 7
8 2111294 Kho đọc số 1 tầng 1 895.922 L100GI Sách tham khảo 8
9 2111295 Kho đọc số 1 tầng 1 895.922 L100GI Sách tham khảo 9
10 2111296 Kho đọc số 1 tầng 1 895.922 L100GI Sách tham khảo 10