- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.21 L100GI
Nhan đề: Giáo trình phương pháp cho trẻ mầm non làm quen với tác phẩm văn học :
DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Lã Thị Bắc Lý |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp cho trẻ mầm non làm quen với tác phẩm văn học : Dành cho hệ Cao đẳng sư phạm mầm non / Lã Thị Bắc Lý, Lê Thị Ánh Tuyết |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 119tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số vấn đề trong việc cho trẻ mầm non làm quen với tác phẩm văn học. Các phương pháp, tổ chức hoạt động cho trẻ làm quen với thơ, truyện và sử dụng thơ, truyện trong tổ chức hoạt động giáo dục tích hợp ở trường mầm non |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Ánh Tuyết |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2100237-8, 2100249, 2100305, 2100419 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(13): 1109724-34, 1152096, 1152339 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 82 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B2597E3B-DDB7-467E-BBD6-2D80538F67E6 |
---|
005 | 202012250934 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201225093421|bphamhuong|c20130821101245|dngocanh|y20130817134240|zgiangth |
---|
082 | |a372.21|bL100GI |
---|
100 | |aLã Thị Bắc Lý |
---|
245 | |aGiáo trình phương pháp cho trẻ mầm non làm quen với tác phẩm văn học : |bDành cho hệ Cao đẳng sư phạm mầm non / |cLã Thị Bắc Lý, Lê Thị Ánh Tuyết |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2008 |
---|
300 | |a119tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu một số vấn đề trong việc cho trẻ mầm non làm quen với tác phẩm văn học. Các phương pháp, tổ chức hoạt động cho trẻ làm quen với thơ, truyện và sử dụng thơ, truyện trong tổ chức hoạt động giáo dục tích hợp ở trường mầm non |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aMầm non |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
692 | |aSư phạm Ngữ văn |
---|
700 | |aLê Thị Ánh Tuyết |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2100237-8, 2100249, 2100305, 2100419 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(13): 1109724-34, 1152096, 1152339 |
---|
890 | |a18|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2100237
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 L100GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2100238
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 L100GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2100249
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 L100GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2100305
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 L100GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2100419
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 L100GI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1109724
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 L100GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1109725
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 L100GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:03-03-2017
|
|
8
|
1109726
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 L100GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1109727
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 L100GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1109728
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 L100GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|