- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.1 PH104G
Nhan đề: Giáo dục học mầm non /
DDC
| 372.1 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Châu |
Nhan đề
| Giáo dục học mầm non / Phạm Thị Châu, Nguyễn Thị Oanh, Trần Thị Sinh |
Thông tin xuất bản
| H. : ĐHQGHN, 2001 |
Mô tả vật lý
| 372tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Gồm 4 phần, chia làm nhiều chương, đề cập đến các vấn đề chung của giáo dục mầm non, nhiệm vụ, cách tổ chức, giáo viên mầm non và công tác quản lý nhóm lớp. |
Từ khóa tự do
| Mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Phạm Thị Châu |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Sinh |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(9): 1110089-95, 1152101, 1152420 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4261 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 50A1FF20-D65B-4127-BDD2-8DA3F88761F7 |
---|
005 | 202106211524 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33000đ |
---|
039 | |a20210621152845|btrannhien|c20210126104313|dphamhuong|y20140303093125|zgiangth |
---|
082 | |a372.1|bPH104G |
---|
100 | |aPhạm Thị Châu |
---|
245 | |aGiáo dục học mầm non / |cPhạm Thị Châu, Nguyễn Thị Oanh, Trần Thị Sinh |
---|
260 | |aH. : |bĐHQGHN, |c2001 |
---|
300 | |a372tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGồm 4 phần, chia làm nhiều chương, đề cập đến các vấn đề chung của giáo dục mầm non, nhiệm vụ, cách tổ chức, giáo viên mầm non và công tác quản lý nhóm lớp. |
---|
653 | |aMầm non |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aPhạm Thị Châu |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
700 | |aNguyễn Thị Oanh |
---|
700 | |aTrần Thị Sinh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(9): 1110089-95, 1152101, 1152420 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1110089
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.1 PH104G
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1152101
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.1 PH104G
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
3
|
1110092
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.1 PH104G
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
1110095
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.1 PH104G
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
5
|
1152420
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.1 PH104G
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
6
|
1110090
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.1 PH104G
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
7
|
1110093
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.1 PH104G
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
1110094
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.1 PH104G
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
1110091
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.1 PH104G
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|