DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Châu |
Nhan đề
| Giáo trình quản lí giáo dục mầm non : Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non / Phạm Thị Châu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Giáo dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 163tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về quản lí giáo dục nói chung và quản lí trường mầm non nói riêng. Nêu lên tầm quan trọng của giáo viên mầm non và công tác quản lí nhóm lớp trong trường mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Môn học
| Khoa học giáo dục |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2100314-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(10): 1109699-706, 1151840, 1152130 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 96 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 559060A3-C469-4EA5-A965-AC2FDDA91FDB |
---|
005 | 202104271027 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210427102713|bphamhuong|c20130821101657|dngocanh|y20130819080127|zngocanh |
---|
082 | |a372.21|bPH104G |
---|
100 | |aPhạm Thị Châu |
---|
245 | |aGiáo trình quản lí giáo dục mầm non : |bDành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non / |cPhạm Thị Châu |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Giáo dục, |c2008 |
---|
300 | |a163tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về quản lí giáo dục nói chung và quản lí trường mầm non nói riêng. Nêu lên tầm quan trọng của giáo viên mầm non và công tác quản lí nhóm lớp trong trường mầm non |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
690 | |aKhoa học giáo dục |
---|
691 | |aQuản lý giáo dục |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2100314-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(10): 1109699-706, 1151840, 1152130 |
---|
890 | |a14|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1109702
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104G
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
2
|
2100317
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 PH104G
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
1109699
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104G
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
4
|
2100314
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 PH104G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
1151840
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104G
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
6
|
1109705
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104G
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
7
|
1109700
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104G
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
2100315
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 PH104G
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
9
|
1109703
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104G
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1109706
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104G
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào