| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5363 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 128913C9-6F89-46BD-8C14-BC837518A5BD |
---|
005 | 202007070955 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2900đ |
---|
039 | |a20200707095653|btrannhien|y20140619141059|ztrannhien |
---|
082 | |a170|bL566Đ |
---|
100 | |aLưu Thu Thủy |
---|
245 | |aĐạo đức 4 : / |cLưu Thu Thủy chb., Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp,... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2005 |
---|
300 | |a47tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
653 | |aLưu Thu Thủy |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |a Mạc VănTrang |
---|
653 | |aLớp 4 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aGiáo dục Công dân |
---|
700 | |aNguyễn Việt Bắc |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(6): 1138899-903, 1152233 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1138899
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 L566Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
1138900
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 L566Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
1138901
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 L566Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
1138902
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 L566Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
5
|
1138903
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 L566Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
6
|
1152233
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 L566Đ
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|