- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.21 NG527G
Nhan đề: Giáo trình giáo dục hòa nhập :
DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Hải |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục hòa nhập : Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non / Nguyễn Xuân Hải, Lê Thị Thúy Hằng, Trần Thị Thiệp |
Thông tin xuất bản
| Nxb.Giáo dục : Hà Nội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 155tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách bao gồm Những vấn đề chung về Giáo dục hòa nhập, Giáo dục hòa nhập trẻ có nhu cầu đặc biệt trong trường mầm non, Thúc đẩy và hỗ trợ giáo dục hòa nhập cho trẻ có nhu cầu đặc biệt trong trường mầm non. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục hòa nhập |
Từ khóa tự do
| Trẻ mầm non |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Thúy Hằng, Trần Thị Thiệp |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2100342-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(9): 1109711-8, 1151403 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 104 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A76B799C-910D-40A7-B01E-C6B1F7E96F2D |
---|
005 | 202104271030 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210427103022|bphamhuong|c20130821101753|dngocanh|y20130819085259|zngocanh |
---|
082 | |a372.21|bNG527G |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Hải |
---|
245 | |aGiáo trình giáo dục hòa nhập : |bDành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non / |cNguyễn Xuân Hải, Lê Thị Thúy Hằng, Trần Thị Thiệp |
---|
260 | |aNxb.Giáo dục : |bHà Nội, |c2008 |
---|
300 | |a155tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách bao gồm Những vấn đề chung về Giáo dục hòa nhập, Giáo dục hòa nhập trẻ có nhu cầu đặc biệt trong trường mầm non, Thúc đẩy và hỗ trợ giáo dục hòa nhập cho trẻ có nhu cầu đặc biệt trong trường mầm non. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGiáo dục hòa nhập |
---|
653 | |aTrẻ mầm non |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
700 | |aLê Thị Thúy Hằng, Trần Thị Thiệp |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2100342-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(9): 1109711-8, 1151403 |
---|
890 | |a14|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1109711
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527G
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:22-12-2015
|
|
2
|
1109716
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527G
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
3
|
2100343
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 NG527G
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
2100346
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 NG527G
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
1109714
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527G
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
6
|
1109717
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527G
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
7
|
1109712
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527G
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1109718
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527G
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
9
|
1151403
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527G
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
10
|
1109715
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527G
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|