- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.21 NG527GI
Nhan đề: Giáo trình quản lí giáo dục hoà nhập /
DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Hải |
Nhan đề
| Giáo trình quản lí giáo dục hoà nhập / Nguyễn Xuân Hải |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2, có chỉnh lí, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 160tr. : bảng ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt và các phương thức giáo dục; quá trình phát triển, chính sách và định hướng phát triển giáo dục hoà nhập ở Việt Nam giai đoạn 2010-2020; những vấn đề chung, nội dung, biện pháp, kế hoạch và các yếu tố hỗ trợ quản lí giáo dục hoà nhập |
Từ khóa tự do
| Giáo dục hoà nhập |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2120025-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(15): 1163648-62 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22543 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E900AD4B-3B6D-4BFD-8BB1-978C4D782149 |
---|
005 | 202306140807 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045434611|c45000đ |
---|
039 | |a20230614080707|bphamhuong|y20230613151802|zphamhuong |
---|
082 | |a372.21|bNG527GI |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Hải |
---|
245 | |aGiáo trình quản lí giáo dục hoà nhập / |cNguyễn Xuân Hải |
---|
250 | |aIn lần thứ 2, có chỉnh lí, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a160tr. : |bbảng ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt và các phương thức giáo dục; quá trình phát triển, chính sách và định hướng phát triển giáo dục hoà nhập ở Việt Nam giai đoạn 2010-2020; những vấn đề chung, nội dung, biện pháp, kế hoạch và các yếu tố hỗ trợ quản lí giáo dục hoà nhập |
---|
653 | |aGiáo dục hoà nhập |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2120025-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(15): 1163648-62 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/GTQLGD%20h%C3%B2a%20nh%E1%BA%ADp.jpg |
---|
890 | |a20 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1163649
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
2
|
1163655
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
3
|
2120028
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
1163658
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
5
|
1163652
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
6
|
2120029
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
1163661
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
8
|
1163653
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
9
|
2120026
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
10
|
1163650
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|