DDC
| 895.92203 |
Tác giả CN
| Đinh Gia Khánh |
Nhan đề
| Điển cố văn học / Đinh Gia Khánh (ch.b.), Nguyễn Thạch Giang, Kiều Thu Hoạch.. |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2012 |
Mô tả vật lý
| 506tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Giải thích những điển cố Hán học trong văn học viết bằng chữ Nôm được xếp theo trật tự chữ cái |
Từ khóa tự do
| Chữ Nôm |
Từ khóa tự do
| Giải thích |
Từ khóa tự do
| Hán học |
Từ khóa tự do
| Điển cố |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Gia Khánh- |
Tác giả(bs) CN
| Kiều Thu Hoạch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thạch Giang |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Vương Lộc |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2114573 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2509012-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(2): 1150055-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7925 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | AD5D4CD8-B4D4-4EAE-A4E1-40CA7B89C415 |
---|
005 | 202011121039 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c106500đ |
---|
039 | |a20201112103944|bphamhuong|c20141205100355|dphamhuong|y20140912155741|zphamhuong |
---|
082 | |a895.92203 |bĐ313Đ |
---|
100 | |a Đinh Gia Khánh |
---|
245 | |aĐiển cố văn học / |cĐinh Gia Khánh (ch.b.), Nguyễn Thạch Giang, Kiều Thu Hoạch.. |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2012 |
---|
300 | |a506tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGiải thích những điển cố Hán học trong văn học viết bằng chữ Nôm được xếp theo trật tự chữ cái |
---|
653 | |aChữ Nôm |
---|
653 | |aGiải thích |
---|
653 | |aHán học |
---|
653 | |aĐiển cố |
---|
653 | |aVăn học |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
700 | |aĐinh Gia Khánh- |
---|
700 | |aKiều Thu Hoạch |
---|
700 | |aNguyễn Thạch Giang |
---|
700 | |aBùi Nguyên |
---|
700 | |aVương Lộc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2114573 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2509012-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1150055-6 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2509012
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
895.92203 Đ313Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
2
|
2114573
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.92203 Đ313Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
1150055
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.92203 Đ313Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
2509013
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
895.92203 Đ313Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
1150056
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.92203 Đ313Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
2509014
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
895.92203 Đ313Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào