Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.37 V500Đ
    Nhan đề: Đánh giá kết qủa học tập ở tiểu học :
DDC 372.37
Tác giả CN Vũ Thị Phương Anh
Nhan đề Đánh giá kết qủa học tập ở tiểu học : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên tiểu học / Vũ Thị Phương Anh
Lần xuất bản Tái bản lần 1
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2006
Mô tả vật lý 112tr. ; 29cm
Tóm tắt Cuốn sách biên soạn nhằm mục đích phát triển những hiểu biết và kĩ năng cơ bản của giáo viên trong việc đánh giá kết quả học tập của học sinh tiểu học.
Từ khóa tự do Đánh giá
Từ khóa tự do Học tập
Từ khóa tự do Kết quả
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Hoàng Thị Tuyết
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2100556-9
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(68): 1100891-954, 1151760, 1152613, 1152657, 1152694
00000000nam#a2200000ui#4500
001160
00211
004D0A60EA4-8901-4A70-86BF-A5EC2DBA3623
005202104070918
008081223s2006 vm| vie
0091 0
039|a20210407092005|btrannhien|c20141203092910|dtrannhien|y20130820103515|ztranhoa
082 |a372.37|bV500Đ
100 |aVũ Thị Phương Anh
245 |aĐánh giá kết qủa học tập ở tiểu học : |bTài liệu bồi dưỡng giáo viên tiểu học / |cVũ Thị Phương Anh
250|aTái bản lần 1
260 |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006
300 |a112tr. ; |c29cm
520 |aCuốn sách biên soạn nhằm mục đích phát triển những hiểu biết và kĩ năng cơ bản của giáo viên trong việc đánh giá kết quả học tập của học sinh tiểu học.
653 |aĐánh giá
653 |aHọc tập
653 |aKết quả
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Tiểu học
700|aHoàng Thị Tuyết
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2100556-9
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(68): 1100891-954, 1151760, 1152613, 1152657, 1152694
890|a72|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1100904 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 V500Đ Sách giáo trình 18
2 1100950 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 V500Đ Sách giáo trình 64
3 1100927 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 V500Đ Sách giáo trình 41
4 1100935 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 V500Đ Sách giáo trình 49
5 1100941 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 V500Đ Sách giáo trình 55
6 1100918 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 V500Đ Sách giáo trình 32
7 2100559 Kho đọc số 1 tầng 1 372.37 V500Đ Sách tham khảo 4
8 1100898 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 V500Đ Sách giáo trình 12
9 1100907 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 V500Đ Sách giáo trình 21
10 1100901 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.37 V500Đ Sách giáo trình 15