DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Văn Tiến |
Nhan đề
| Nguồn sáng : Thơ / Đào Cảng, Trúc Chi, Long Chiều... |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng : Hải Phòng, 1977 |
Mô tả vật lý
| 175tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Bao gồm các bài thơ của các tác giả như: Đào Cảng( Cảng mới, Sáu cửa lò); Trúc Chi(Thức với người thợ đốt lò); Long Chiểu(Đường đi em; Trên mặt bằng)... |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Khánh Chi |
Tác giả(bs) CN
| Long Chiểu |
Tác giả(bs) CN
| Trúc Chi |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2100597, 2102075 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 169 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | DE01145B-B153-44FE-9156-78FFF75BFF33 |
---|
005 | 202012251000 |
---|
008 | 081223s1977 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201225095959|bphamhuong|c20130820144307|dgiangth|y20130820144219|zgiangth |
---|
082 | |a895.9221|bV115NG |
---|
100 | |aVăn Tiến |
---|
245 | |aNguồn sáng : |bThơ / |c Đào Cảng, Trúc Chi, Long Chiều... |
---|
260 | |aHải Phòng : |bHải Phòng, |c1977 |
---|
300 | |a175tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aBao gồm các bài thơ của các tác giả như: Đào Cảng( Cảng mới, Sáu cửa lò); Trúc Chi(Thức với người thợ đốt lò); Long Chiểu(Đường đi em; Trên mặt bằng)... |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThơ |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
700 | |aKhánh Chi |
---|
700 | |aLong Chiểu |
---|
700 | |aTrúc Chi |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2100597, 2102075 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2102075
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.9221 V115NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
2100597
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.9221 V115NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|