Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 155.3 NG527GI
    Nhan đề: Giáo trình tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm :
DDC 155.3
Tác giả CN Nguyễn Kế Hào
Nhan đề Giáo trình tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Kế Hào (ch.b.), Nguyễn Quang Uẩn
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm, 2004
Mô tả vật lý 129tr. ; 14cm
Tóm tắt Khái quát về tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm. Trình bày về sự phát triển tâm lí trẻ em và đặc điểm tâm lí học sinh trung học cơ sở. Giới thiệu về tâm lí học dạy học, giáo dục và nhân cách người thầy giáo
Từ khóa tự do Trẻ em
Từ khóa tự do Tâm lí học
Từ khóa tự do Tâm lí tuổi
Từ khóa tự do Tâm lí sư phạm
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Nguyễn Quang Uẩn
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2104510-3
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(31): 1119980-20000, 1142042-6, 1151613, 1151907, 1152022, 1152149, 1152404
00000000nam#a2200000ui#4500
0011769
00211
004D4CDE1BC-D2C2-47C2-823F-BBB69A667A5A
005202101110843
008081223s2004 vm| vie
0091 0
039|a20210111084338|bphamhuong|c20131002151131|dgiangth|y20131002145227|zgiangth
082 |a155.3|bNG527GI
100 |aNguyễn Kế Hào
245 |aGiáo trình tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm : |bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm / |cNguyễn Kế Hào (ch.b.), Nguyễn Quang Uẩn
260 |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2004
300 |a129tr. ; |c14cm
520 |aKhái quát về tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm. Trình bày về sự phát triển tâm lí trẻ em và đặc điểm tâm lí học sinh trung học cơ sở. Giới thiệu về tâm lí học dạy học, giáo dục và nhân cách người thầy giáo
653 |aTrẻ em
653 |aTâm lí học
653 |aTâm lí tuổi
653|aTâm lí sư phạm
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
700 |aNguyễn Quang Uẩn
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2104510-3
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(31): 1119980-20000, 1142042-6, 1151613, 1151907, 1152022, 1152149, 1152404
890|a35|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1142042 Kho mượn sô 1 tầng 2 155.3 NG527GI Sách giáo trình 26 Hạn trả:06-02-2018
2 1151907 Kho mượn sô 1 tầng 2 155.3 NG527GI Sách giáo trình 32
3 1119989 Kho mượn sô 1 tầng 2 155.3 NG527GI Sách giáo trình 14
4 1119997 Kho mượn sô 1 tầng 2 155.3 NG527GI Sách giáo trình 22
5 1119983 Kho mượn sô 1 tầng 2 155.3 NG527GI Sách giáo trình 8
6 1142043 Kho mượn sô 1 tầng 2 155.3 NG527GI Sách giáo trình 27
7 1119986 Kho mượn sô 1 tầng 2 155.3 NG527GI Sách giáo trình 11
8 1120000 Kho mượn sô 1 tầng 2 155.3 NG527GI Sách giáo trình 25
9 1119980 Kho mượn sô 1 tầng 2 155.3 NG527GI Sách giáo trình 5
10 2104513 Kho đọc số 1 tầng 1 155.3 NG527GI Sách tham khảo 4