DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Đỗ Đình Hoan |
Nhan đề
| Toán 4 / Đỗ Đình Hoan (Ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung, Đỗ Tiến Đạt, Đỗ Trung Hiệu, Trần Diên Hiển, Đào Thái Lai... |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2005 |
Mô tả vật lý
| 184tr. ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Lớp 4 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Áng, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Tiến Đạt, |
Tác giả(bs) CN
| Đào Thái Lai... |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Trung Hiệu, |
Tác giả(bs) CN
| Trần Diên Hiển, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Quốc Chung, |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(2): 1152318, 1153099 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12049 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EB94045F-D2F1-4B97-B317-51EC0E3D847A |
---|
005 | 202011260842 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201126084234|btrannhien|y20141128143406|ztrannhien |
---|
082 | |a510|bĐ450T |
---|
100 | |aĐỗ Đình Hoan |
---|
245 | |aToán 4 / |cĐỗ Đình Hoan (Ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung, Đỗ Tiến Đạt, Đỗ Trung Hiệu, Trần Diên Hiển, Đào Thái Lai... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2005 |
---|
300 | |a184tr. ; |c24cm |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aLớp 4 |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
700 | |aNguyễn Áng, |
---|
700 | |aĐỗ Tiến Đạt, |
---|
700 | |aĐào Thái Lai... |
---|
700 | |aĐỗ Trung Hiệu, |
---|
700 | |aTrần Diên Hiển, |
---|
700 | |aVũ Quốc Chung, |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1152318, 1153099 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1152318
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 Đ450T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1153099
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 Đ450T
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:26-10-2020
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|