DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Đỗ Đình Hoan |
Nhan đề
| Toán 4 : Sách giáo viên / Đỗ Đình Hoan (Ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung, Đỗ Tiến Đạt, Đỗ Trung Hiệu, Trần Diên Hiển, Đào Thái Lai... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2005 |
Mô tả vật lý
| 328tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách bao gồm có ba phần: Phần 1: Giới thiệu về Toán 4 - Sách giáo viên, Phần 2: Giới thiệu chung về môn Toán lớp 4, phần 3: Hướng dẫn dạy học từng bài trong sách giáo khoa Toán 4 |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Lớp 4 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Áng, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Tiến Đạt, |
Tác giả(bs) CN
| Đào Thái Lai... |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Trung Hiệu, |
Tác giả(bs) CN
| Trần Diên Hiển, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Quốc Chung, |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2106098 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(2): 1142503, 1146371 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2474 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 08053F93-5C41-4436-8EEA-6CF079013D82 |
---|
005 | 202105181011 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210518101131|bphamhuong|c20131021164935|dngocanh|y20131021162652|zngocanh |
---|
082 | |a510|bĐ450T |
---|
100 | |aĐỗ Đình Hoan |
---|
245 | |aToán 4 : |bSách giáo viên / |cĐỗ Đình Hoan (Ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung, Đỗ Tiến Đạt, Đỗ Trung Hiệu, Trần Diên Hiển, Đào Thái Lai... |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2005 |
---|
300 | |a328tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách bao gồm có ba phần: Phần 1: Giới thiệu về Toán 4 - Sách giáo viên, Phần 2: Giới thiệu chung về môn Toán lớp 4, phần 3: Hướng dẫn dạy học từng bài trong sách giáo khoa Toán 4 |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aLớp 4 |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
700 | |aNguyễn Áng, |
---|
700 | |aĐỗ Tiến Đạt, |
---|
700 | |aĐào Thái Lai... |
---|
700 | |aĐỗ Trung Hiệu, |
---|
700 | |aTrần Diên Hiển, |
---|
700 | |aVũ Quốc Chung, |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2106098 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1142503, 1146371 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2106098
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
510 Đ450T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1142503
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 Đ450T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1146371
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 Đ450T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|