Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.5 NG527GI
    Nhan đề: Giáo trình mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật :
DDC 372.5
Tác giả CN Nguyễn Quốc Toản
Nhan đề Giáo trình mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật : Dành cho sinh viên ngành Giáo dục Tiểu học hệ đào tạo Chính quy, Tại chức và Từ xa / Nguyễn Quốc Toản
Lần xuất bản Tái bản có bổ sung, sửa chữa
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm, 2009
Mô tả vật lý 200tr. : Hình ảnh ; 24cm
Tóm tắt Trình bày một số vấn đề chung của mĩ thuật: sự hình thành và phát triển, mối quan hệ với cuộc sống con người và các loại hình cơ bản. Giới thiệu phương pháp dạy học mĩ thuật ở tiểu học: Phương pháp vẽ mẫu, vẽ trang trí, vẽ tranh, tập nặn và tạo dáng, thưởng thức mĩ thuật...
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Mĩ thuật
Từ khóa tự do Phương pháp dạy học
Từ khóa tự do Tiểu học
Môn học Nghệ thuật
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111430-4
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1131595-609
00000000nam#a2200000ui#4500
0015059
00211
004BF01C0F6-9E44-4413-B771-DA666798DFA6
005202103311415
008081223s2009 vm| vie
0091 0
020 |c42000đ
039|a20210331141545|bphamhuong|y20140515101136|zgiangth
082 |a372.5|bNG527GI
100 |aNguyễn Quốc Toản
245 |aGiáo trình mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật : |bDành cho sinh viên ngành Giáo dục Tiểu học hệ đào tạo Chính quy, Tại chức và Từ xa / |cNguyễn Quốc Toản
250 |aTái bản có bổ sung, sửa chữa
260 |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2009
300 |a200tr. : |bHình ảnh ; |c24cm
520 |aTrình bày một số vấn đề chung của mĩ thuật: sự hình thành và phát triển, mối quan hệ với cuộc sống con người và các loại hình cơ bản. Giới thiệu phương pháp dạy học mĩ thuật ở tiểu học: Phương pháp vẽ mẫu, vẽ trang trí, vẽ tranh, tập nặn và tạo dáng, thưởng thức mĩ thuật...
653 |aGiáo trình
653 |aMĩ thuật
653 |aPhương pháp dạy học
653|aTiểu học
690|aNghệ thuật
691|aMỹ thuật
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111430-4
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1131595-609
890|a20|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1131595 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.5 NG527GI Sách giáo trình 1
2 1131596 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.5 NG527GI Sách giáo trình 2
3 1131597 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.5 NG527GI Sách giáo trình 3
4 1131598 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.5 NG527GI Sách giáo trình 4
5 1131599 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.5 NG527GI Sách giáo trình 5
6 1131600 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.5 NG527GI Sách giáo trình 6
7 1131601 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.5 NG527GI Sách giáo trình 7
8 1131602 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.5 NG527GI Sách giáo trình 8
9 1131603 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.5 NG527GI Sách giáo trình 9
10 1131604 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.5 NG527GI Sách giáo trình 10