Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 959.7 NG527L
    Nhan đề: Lịch sử địa phương :
DDC 959.7
Tác giả CN Nguyễn Cảnh Minh
Nhan đề Lịch sử địa phương : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Cảnh Minh (ch.b), Đỗ Hồng Thái
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 1998
Mô tả vật lý 64tr. ; 24cm
Tóm tắt Giáo trình gồm 4 chương, dùng trong đào tạo giáo viên THCS hệ Cao đẳng sư phạm. Chương 1: Khái quát chung về lịch sử địa phương. Chương 2: Phương pháp nghiên cứu lịch sử địa phương. Chương 3: Biên soạn và giảng dạy lịch sử địa phương. Chương 4: Hướng dẫn thực hành
Từ khóa tự do Lịch sử địa phương
Từ khóa tự do Nguyễn Cảnh Minh
Từ khóa tự do Giáo trình
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Đỗ Hồng Thái
Tác giả(bs) TT Bộ giáo dục đào tạo
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(10): 1109367-74, 1144205, 1151839
00000000nam#a2200000ui#4500
0014227
00211
0046FAA9CA5-1A06-432C-909B-3FA81843DA6D
005202106211509
008081223s1998 vm| vie
0091 0
020 |c3600đ
039|a20210621151327|btrannhien|c20210126102531|dphamhuong|y20140227094245|zgiangth
082 |a959.7|bNG527L
100 |aNguyễn Cảnh Minh
245 |aLịch sử địa phương : |bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / |cNguyễn Cảnh Minh (ch.b), Đỗ Hồng Thái
260 |aH. : |bGiáo dục, |c1998
300 |a64tr. ; |c24cm
520 |aGiáo trình gồm 4 chương, dùng trong đào tạo giáo viên THCS hệ Cao đẳng sư phạm. Chương 1: Khái quát chung về lịch sử địa phương. Chương 2: Phương pháp nghiên cứu lịch sử địa phương. Chương 3: Biên soạn và giảng dạy lịch sử địa phương. Chương 4: Hướng dẫn thực hành
653 |aLịch sử địa phương
653 |aNguyễn Cảnh Minh
653 |aGiáo trình
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
692|aSư phạm Lịch sử
700 |aĐỗ Hồng Thái
710 |aBộ giáo dục đào tạo
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(10): 1109367-74, 1144205, 1151839
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1151839 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 NG527L Sách giáo trình 10
2 1109368 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 NG527L Sách giáo trình 2
3 1144205 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 NG527L Sách giáo trình 9
4 1109374 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 NG527L Sách giáo trình 8
5 1109371 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 NG527L Sách giáo trình 5
6 1109372 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 NG527L Sách giáo trình 6
7 1109369 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 NG527L Sách giáo trình 3
8 1109370 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 NG527L Sách giáo trình 4
9 1109367 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 NG527L Sách giáo trình 1
10 1109373 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 NG527L Sách giáo trình 7