|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6269 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3FE037EF-FCDF-4CAB-AEA8-BBE8E76F4D52 |
---|
005 | 202104270946 |
---|
008 | 081223s1982 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210427094905|btrannhien|c20141205090845|dtranhoa|y20140710091807|ztranhoa |
---|
082 | |a378.008|bB450CH |
---|
100 | |aBộ giáo dục đào tạo |
---|
245 | |aChương chình đào tạo sau đại học ngành sử / |cBộ giáo dục đào tạo, Cục đào tạo bồi dưỡng |
---|
260 | |aH. : |bTrường ĐHSP Hà Nội, |c1982 |
---|
300 | |a109tr. ; |c19cm |
---|
653 | |aĐào tạo sau đại học |
---|
653 | |aNgành sử |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aLịch sử |
---|
710 | |aCục đào tạo bồi dưỡng |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(3): 1144808-10 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1144808
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
378.008 B450CH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1144809
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
378.008 B450CH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1144810
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
378.008 B450CH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào