Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 L250PH
    Nhan đề: Phương pháp dạy học tiếng Việt :
DDC 495.922
Tác giả CN Lê A
Nhan đề Phương pháp dạy học tiếng Việt : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP Và Sư phạm 12+2 / Lê A, Thành Thị Yên Mĩ, Lê Phương Nga...
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 5 có chỉnh lí
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 1996
Mô tả vật lý 352tr. ; 21cm
Tóm tắt Những vấn đề chung về dạy học tiếng Việt ở tiểu học. Phương pháp dạy các phân môn trong tiếng Việt và bài tập thực hành cho từng phân môn đó
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Phương pháp giảng dạy
Từ khóa tự do Tiều học
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Thành Thị Yên Mĩ,
Tác giả(bs) CN Lê A, Thành Thị Yên Mĩ, Lê Phương Nga,Nguyễn Trí, Cao Đức Tiến
Tác giả(bs) CN Lê Phương Nga,
Tác giả(bs) CN Cao Đức Tiến
Tác giả(bs) CN Nguyễn Trí,
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(4): 1104213-6
00000000nam#a2200000ui#4500
0014025
00211
004D9D15F84-7A96-474A-8EB6-6DA640F8D8CF
005202107050917
008081223s1996 vm| vie
0091 0
039|a20210705091720|bphamhuong|c20210526142342|dphamhuong|y20140113151025|zngocanh
082 |a495.922|bL250PH
100 |aLê A
245 |aPhương pháp dạy học tiếng Việt : |bGiáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP Và Sư phạm 12+2 / |cLê A, Thành Thị Yên Mĩ, Lê Phương Nga...
250|aTái bản lần thứ 5 có chỉnh lí
260 |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1996
300 |a352tr. ; |c21cm
520 |aNhững vấn đề chung về dạy học tiếng Việt ở tiểu học. Phương pháp dạy các phân môn trong tiếng Việt và bài tập thực hành cho từng phân môn đó
653 |aTiếng Việt
653 |aPhương pháp giảng dạy
653 |aTiều học
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Tiểu học
692|aSư phạm Tiếng Việt
700 |aThành Thị Yên Mĩ,
700|aLê A, Thành Thị Yên Mĩ, Lê Phương Nga,Nguyễn Trí, Cao Đức Tiến
700|aLê Phương Nga,
700|aCao Đức Tiến
700|aNguyễn Trí,
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(4): 1104213-6
890|a4|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1104214 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 L250PH Sách giáo trình 2
2 1104215 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 L250PH Sách giáo trình 3
3 1104216 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 L250PH Sách giáo trình 4
4 1104213 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.922 L250PH Sách giáo trình 1