|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 522 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 862975A4-1B19-42CE-A82F-BB39C252E8D2 |
---|
005 | 202012281520 |
---|
008 | 081223s1975 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201228152031|bphamhuong|c20130831162530|dgiangth|y20130831162445|zgiangth |
---|
082 | |a895.922|bPH105TH |
---|
100 | |aPhan Bội Châu |
---|
245 | |aThơ Phú câu đối chữ Hán / |cPhan Bội Châu; Tôn Quang Phiệt ... sưu tầm và b.s |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c1975 |
---|
300 | |a268tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aNhững bài thơ, phú và câu đối bằng chữ hán của Phan Bội Châu sáng tác từ buổi thiếu thời cho đến hết cuộc đời |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aChữ Hán |
---|
653 | |aCâu đối |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
700 | |aTôn Quang Phiệt - Dịch |
---|
700 | |aChương Thâu - Dịch |
---|
700 | |aĐỗ Ngọc Toại - Dịch |
---|
700 | |aNguyễn Văn Bách - Dịch |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2101809 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1144714 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2101809
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.922 PH105TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1144714
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.922 PH105TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào