- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 Đ108R
Nhan đề: Rèn kỹ năng sử dụng tiếng việt :
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Đào Ngọc |
Nhan đề
| Rèn kỹ năng sử dụng tiếng việt : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ Cao đẳng Sư Phạm và Sư Phạm 12+2 / Đào Ngọc, Nguyễn Quang Ninh |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4, có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 1998 |
Mô tả vật lý
| 319tr ; 21cm |
Tóm tắt
| Tài liệu rèn luyện một số kỹ năng cho người học như: rèn luyện kỹ năng đọc, viết chữ, kỹ năng viết văn bản, kỹ năng nghe - nói, kể chuyện, dùng từ, đặt câu, xây dựng đoạn văn. |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng |
Từ khóa tự do
| Tiếng việt |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Ninh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2107706 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1144485 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3263 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1F75BA66-E752-4D06-93DC-2BAFD118A3FB |
---|
005 | 202010210905 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201021090513|bphamhuong|c20140707161023|dphamhuong|y20131115094030|zphamhuong |
---|
082 | |a495.922|bĐ108R |
---|
100 | |aĐào Ngọc |
---|
245 | |aRèn kỹ năng sử dụng tiếng việt : |bGiáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ Cao đẳng Sư Phạm và Sư Phạm 12+2 / |cĐào Ngọc, Nguyễn Quang Ninh |
---|
250 | |aIn lần thứ 4, có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục, |c1998 |
---|
300 | |a319tr ; |c21cm |
---|
520 | |aTài liệu rèn luyện một số kỹ năng cho người học như: rèn luyện kỹ năng đọc, viết chữ, kỹ năng viết văn bản, kỹ năng nghe - nói, kể chuyện, dùng từ, đặt câu, xây dựng đoạn văn. |
---|
653 | |aKỹ năng |
---|
653 | |aTiếng việt |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục tiểu học |
---|
692 | |aTiếng Việt |
---|
700 | |aNguyễn Quang Ninh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2107706 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1144485 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2107706
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.922 Đ108R
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1144485
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 Đ108R
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|