DDC
| 372.37 |
Tác giả CN
| Đàm luyện |
Nhan đề
| Dạy mĩ thuật ở trường tiểu học : Sách BDGV tiểu học / Đàm luyện b.s |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1996 |
Mô tả vật lý
| 75 tr. ; 21cm |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Dạy học |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(3): 1144001-2, 1151313 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5937 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2A53B0E7-EB73-463C-A799-0718F02A8FD5 |
---|
005 | 202007101458 |
---|
008 | 081223s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200710150036|btrannhien|c20141205092633|dtrannhien|y20140703090327|ztrannhien |
---|
082 | |a372.37|bĐ104D |
---|
100 | |aĐàm luyện |
---|
245 | |aDạy mĩ thuật ở trường tiểu học : |bSách BDGV tiểu học / |cĐàm luyện b.s |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1996 |
---|
300 | |a75 tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aDạy học |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Mỹ thuật |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(3): 1144001-2, 1151313 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1151313
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 Đ104D
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
2
|
1144001
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 Đ104D
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
1144002
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 Đ104D
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào