DDC
| 750.1 |
Tác giả CN
| Đàm Luyện |
Nhan đề
| Giáo trình bố cục / Đàm Luyện |
Nhan đề
| T.2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Đại học sư phạm, 2005 |
Mô tả vật lý
| 211tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày một số kiến thức chung về sự phong phú trong bố cục và phong cách thể hiện tác phẩm tranh vẽ; Phân tích giới thiệu tranh vẽ của một số hoạ sĩ Ý, Pháp, tranh của các hoạ sĩ Việt Nam từ cuối thế kỉ XIX đến 1975; Giới thiệu một số thể loại bố cục tranh thông thường, kĩ thuật sử dụng bột màu, màu nước... trong tranh vẽ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hội họa |
Từ khóa tự do
| Bố cục |
Môn học
| Nghệ thuật |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2102736-40 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(45): 1116778-820, 1151275, 1151549 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 978 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 21ABFEA2-D9EE-4617-A8A0-D25985B9F263 |
---|
005 | 202105071411 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210507141148|bphamhuong|c20140317095046|dtrannhien|y20130911100159|zngocanh |
---|
082 | |a750.1|bĐ104GI |
---|
100 | |aĐàm Luyện |
---|
245 | |aGiáo trình bố cục / |cĐàm Luyện |
---|
245 | |nT.2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Đại học sư phạm, |c2005 |
---|
300 | |a211tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày một số kiến thức chung về sự phong phú trong bố cục và phong cách thể hiện tác phẩm tranh vẽ; Phân tích giới thiệu tranh vẽ của một số hoạ sĩ Ý, Pháp, tranh của các hoạ sĩ Việt Nam từ cuối thế kỉ XIX đến 1975; Giới thiệu một số thể loại bố cục tranh thông thường, kĩ thuật sử dụng bột màu, màu nước... trong tranh vẽ |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHội họa |
---|
653 | |aBố cục |
---|
690 | |aNghệ thuật |
---|
691 | |aMỹ thuật |
---|
692 | |aHội họa |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2102736-40 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(45): 1116778-820, 1151275, 1151549 |
---|
890 | |a50|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1151549
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
750.1 Đ104GI
|
Sách giáo trình
|
50
|
Hạn trả:28-01-2016
|
|
2
|
1116818
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
750.1 Đ104GI
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
3
|
1116795
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
750.1 Đ104GI
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
4
|
1116801
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
750.1 Đ104GI
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
5
|
1151275
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
750.1 Đ104GI
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
6
|
1116807
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
750.1 Đ104GI
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
7
|
1116784
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
750.1 Đ104GI
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
8
|
2102739
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
750.1 Đ104GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
9
|
1116778
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
750.1 Đ104GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
10
|
1116815
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
750.1 Đ104GI
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|