- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 370 V400NH
Nhan đề: Những vấn đề về giáo dục học /.
DDC
| 370 |
Tác giả CN
| Võ Thuần Nho |
Nhan đề
| Những vấn đề về giáo dục học /. T.1 / Võ Thuần Nho (Tổng ch.b), Hà Thế Ngữ ( Phó tổng ch.b), Nguyễn Huy Diễm, Nguyễn Xuân Đàm, Nguyễn Thị Đoan, Phạm Hoàng Gia, Bùi Ngọc Hồ, Nguyễn Sinh Huy..., |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Giáo dục, 1983 |
Mô tả vật lý
| 366tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Học thuyết Mác-Lênin về giáo dục; Bản chất, tính quy luật của quá trình giáo dục; Nội dung giáo dục XHCN và các phương pháp giáo dục của nhà trường XHCN... |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục XHCN |
Từ khóa tự do
| Học thuyết Mác - Lê nin |
Môn học
| Khoa học giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Hà Thế Ngữ ( Phó tổng ch.b), Nguyễn Huy Diễm, Nguyễn Xuân Đàm, Nguyễn Thị Đoan, Phạm Hoàng Gia, Bùi Ngọc Hồ, Nguyễn Sinh Huy... |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2101835-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 546 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 753D8DF1-137A-4FDD-B0D8-F111A2C39595 |
---|
005 | 202105051028 |
---|
008 | 081223s1983 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210505102827|bphamhuong|c20130901092818|dngocanh|y20130901092745|zngocanh |
---|
082 | |a370|bV400NH |
---|
100 | |aVõ Thuần Nho |
---|
245 | |aNhững vấn đề về giáo dục học /. |pT.1 / |cVõ Thuần Nho (Tổng ch.b), Hà Thế Ngữ ( Phó tổng ch.b), Nguyễn Huy Diễm, Nguyễn Xuân Đàm, Nguyễn Thị Đoan, Phạm Hoàng Gia, Bùi Ngọc Hồ, Nguyễn Sinh Huy..., |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Giáo dục, |c1983 |
---|
300 | |a366tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aHọc thuyết Mác-Lênin về giáo dục; Bản chất, tính quy luật của quá trình giáo dục; Nội dung giáo dục XHCN và các phương pháp giáo dục của nhà trường XHCN... |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
653 | |aGiáo dục XHCN |
---|
653 | |aHọc thuyết Mác - Lê nin |
---|
690 | |aKhoa học giáo dục |
---|
691 | |aGiáo dục học |
---|
700 | |a Hà Thế Ngữ ( Phó tổng ch.b), Nguyễn Huy Diễm, Nguyễn Xuân Đàm, Nguyễn Thị Đoan, Phạm Hoàng Gia, Bùi Ngọc Hồ, Nguyễn Sinh Huy... |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2101835-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2101835
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
370 V400NH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2101836
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
370 V400NH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|