Mã TM. |
Mã vạch |
Ký hiệu PL/XG |
Nhan đề |
Nhà xuất bản |
Năm xb |
Tài liệu in |
21643 |
KL(1):20300118 |
5 |
Xây dựng hệ thống quản lý nhà trọ thông minh cho Khách sạn sinh viên Thành Duy : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thế Hùng |
|
2022 |
1 |
21645 |
KL(1):20300120 |
5 |
Xây dựng một số công cụ học tập mô tả cấu trúc dữ liệu dựa vào Macromedia flash : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Thị Phương Khánh |
|
2022 |
1 |
21644 |
KL(1):20300119 |
5 |
Xây dựng phần mềm tính điểm ngoại khoá bằng nhận diện khuôn mặt : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Anh Thái |
|
2022 |
1 |
21642 |
KL(1):20300117 |
5 |
Xây dựng website bán vé tàu cao tốc đi Quan Lạn : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Nguyễn Đức Khôi |
|
2022 |
1 |
21647 |
KL(1):20300122 |
5 |
Xây dựng website công ty đấu giá Hợp Danh Quảng Ninh : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Mạnh Đức |
|
2022 |
1 |
21648 |
KL(1):20300123 |
5 |
Xây dựng website quản lý khóa luận cho khoa Công nghệ thông tin trường ĐH Hạ Long : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Mạnh Hùng |
|
2022 |
1 |
21646 |
KL(1):20300121 |
5 |
Xây dựng website tạp chí khoa học Đại học Hạ Long : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Trường Minh |
|
2022 |
1 |
21945 |
ĐT21(5):2118824-8; MT11(5):1162953-7 |
5 |
Thông tin di động / Hồ Văn Khương |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
2019 |
10 |
21946 |
ĐT21(5):2118829-33; MT11(5):1162958-62 |
5 |
Giáo trình Xác suất và thống kê / Nguyễn Đình Huy ch.b., Đậu Thế Cấp, Lê Xuân Đại |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
2022 |
10 |
21944 |
ĐT21(5):2118819-23; MT11(5):1162948-52 |
5 |
Nền tảng toán học trong công nghệ thông tin: Sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Sinh, Trần Mạnh Hà, Nguyễn Thị Thanh Sang, Nguyễn Minh Quân |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
2018 |
10 |
21942 |
ĐT21(5):2118809-13; MT11(5):1162938-42 |
5 |
Nguyên lý hệ thống thông tin quang / Phạm Quang Thái |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
2019 |
10 |
21943 |
ĐT21(5):2118814-8; MT11(5):1162943-7 |
5 |
Khai phá dữ liệu và kỹ thuật phân lớp / Trần Minh Quang |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
2020 |
10 |
21940 |
ĐT21(5):2118799-803; MT11(5):1162928-32 |
5.133 |
Cấu trúc dữ liệu minh hoạ bằng C#: Sách tham khảo / Trương Hoài Phan, Hồ Trung Thành |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
2015 |
10 |
21941 |
ĐT21(5):2118804-8; MT11(5):1162933-7 |
5.74 |
Hệ cơ sở dữ liệu / Dương Tuấn Anh, Nguyễn Trung Trực |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
2020 |
10 |
21668 |
ĐT24(1):2400090 |
5.74 |
Lập trình Java : Tài liệu lưu hành nội bộ. Dùng cho ngành đào tạo: Khoa học máy tính / Vũ Thị Anh Trâm |
|
2022 |
1 |
21958 |
ĐT21(2):2118853-4 |
6.6 |
Xây dựng thương hiệu từ A đến Z = How to launch a brand / Fabian Geyrhalter ; Dịch: Khiết Lam, Tinh Dạ |
Hồng Đức |
2022 |
2 |
21956 |
ĐT21(2):2118849-50 |
6.6 |
Cơ sở đồ hoạ máy tính / Hoàng Kiếm ch.b., Dương Anh Đức. Lê Đình Duy, Vũ Hải Quân |
Giáo dục |
2011 |
2 |
21954 |
ĐT21(3):2118843-5 |
6.6 |
Nghệ thuật "đánh cắp" ý tưởng : 10 bí mật không ai nói với bạn về sáng tạo / Austin Kleon ; Tô Duy dịch ; Tạ Quốc Kỳ Nam h.đ. |
Thế giới; Alpha books |
2022 |
3 |
21957 |
ĐT21(2):2118851-2 |
6.6 |
Giải phẫu tạo hình / Lương Xuân Nhị |
Từ điển Bách khoa |
2012 |
2 |
21955 |
ĐT21(3):2118846-8 |
6.6 |
Màu sắc và phương pháp vẽ màu / Nguyễn Duy Lẫm, Đặng Thị Bích Ngân |
Mỹ thuật |
2007 |
3 |
21959 |
ĐT21(3):2118855-7 |
6.6 |
Giáo trình xử lý ảnh photoshop CC / Phạm Quang Huấn, Phạm Quang Huy |
Thanh niên |
2020 |
3 |
21651 |
LA(1):20100019 |
100 |
Ý thức pháp luật và vấn đề giáo dục ý thức pháp luật cho sinh viên tỉnh Quảng Ninh hiện nay : Luận án Tiến sĩ Triết học / Nguyễn Chí Đông |
|
2019 |
1 |
21907 |
ĐT22(1):2201228 |
300 |
Tích hợp giá trị văn hóa, lịch sử các di tích quốc gia đặc biệt trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh vào giảng dạy các môn khoa học xã hội và nhân văn tại trường Đại học Hạ Long / Hoàng Thị Thu Giang chủ nhiệm |
|
2019 |
1 |
21906 |
ĐT22(1):2201227 |
330 |
Nghiên cứu chuỗi giá trị sản phẩm dược liệu thuộc chương trình OCOP tỉnh Quảng Ninh / Trần Trung Vỹ chủ nhiệm |
|
2019 |
1 |
21731 |
KL(1):20300137 |
338.4 |
Chiến lược phát triển dịch vụ Golf tại FLC Hạ Long Bay Golf Club & Luxury Resort : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Thị Minh Hằng |
|
2022 |
1 |
21735 |
KL(1):20300141 |
338.4 |
Giải pháp nâng cao chất lượng chương trình du lịch nội địa tại Công ty Cổ phần Du lịch Khám Phá : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Ngân An |
|
2022 |
1 |
21746 |
KL(1):20300152 |
338.4 |
Giải pháp nâng cao chất lượng hướng dẫn viên du lịch của Công ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vịnh Than : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Tiến Mạnh |
|
2022 |
1 |
21728 |
KL(1):20300134 |
338.4 |
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ ăn uống tại nhà hàng Granduer cafe khách sạn FLC Grand Hạ Long : Khóa luận tốt nghiệp / Hoàng Thị Ngọc Thúy |
|
2022 |
1 |
21738 |
KL(1):20300144 |
338.4 |
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ ăn uống tại Premier Village Ha Long Bay Resort : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Thị Nguyệt Anh |
|
2022 |
1 |
21727 |
KL(1):20300133 |
338.4 |
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ lưu trú tại khách sạn Grand Hạ Long : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Phương Thảo |
|
2022 |
1 |
21725 |
KL(1):20300131 |
338.4 |
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ lưu trú tại khách sạn Mường Thanh Luxury Hạ Long Centre : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thùy |
|
2022 |
1 |
21726 |
KL(1):20300132 |
338.4 |
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ lưu trú tại khu nghỉ dưỡng Legacy Yên Tử - Mgallery : Khóa luận tốt nghiệp / Đào Mai Linh |
|
2022 |
1 |
21730 |
KL(1):20300136 |
338.4 |
Giải pháp nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng tại bộ phận lễ tân khách sạn Hạ Long Plaza : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Mạnh Quý |
|
2022 |
1 |
21741 |
KL(1):20300147 |
338.4 |
Giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm du lịch của công ty Cổ phần du lịch Trí Đức : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thùy Trang |
|
2022 |
1 |
21729 |
KL(1):20300135 |
338.4 |
Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ phận lễ tân khách sạn Hạ Long Plaza. : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Mạnh Phú |
|
2022 |
1 |
21734 |
KL(1):20300140 |
338.4 |
Giải pháp nhằm nâng cao chất lượng chương trình du lịch nội địa cho Công ty TNHH Du lịch và Thương mại KTV : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Thị Thanh Thu |
|
2022 |
1 |
21744 |
KL(1):20300150 |
338.4 |
Giải pháp phát triển đội ngũ hướng dẫn viên du lịch tại điểm cho Công ty Cổ phần Phát triển Tùng Lâm : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Đức Độ |
|
2022 |
1 |
21740 |
KL(1):20300146 |
338.4 |
Giải pháp phát triển du lịch biển tại thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh : Khóa luận tốt nghiệp / Hà Thị Thảo |
|
2022 |
1 |
21733 |
KL(1):20300139 |
338.4 |
Giải pháp phát triển du lịch nghỉ dưỡng tại thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh : Khóa luận tốt nghiệp / Phan Minh Trúc |
|
2022 |
1 |
21737 |
KL(1):20300143 |
338.4 |
Giải pháp phát triển du lịch nông thôn tại làng quê Yên Đức, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Thị Phương Thảo |
|
2022 |
1 |
21736 |
KL(1):20300142 |
338.4 |
Giải pháp phát triển du lịch tâm linh tại tỉnh Quảng Ninh : Khóa luận tốt nghiệp / Đinh Thị Ngọc Lan |
|
2022 |
1 |
21742 |
KL(1):20300148 |
338.4 |
Một số giải pháp hoàn thiện chính sách marketing cho Công ty Cổ phần Thương mại và Du lịch quốc tế Hạ Long : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Anh Quyết |
|
2022 |
1 |
21743 |
KL(1):20300149 |
338.4 |
Một số giải pháp phát triển sản phẩm du lịch đêm tại thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh giai đoạn 2022-2025 : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Đức Hải |
|
2022 |
1 |
21732 |
KL(1):20300138 |
338.4 |
Nâng cao chất lượng dịch vụ tại bộ phận lễ tân khách sạn Vinpearl resort & spa Hạ Long : Khóa luận tốt nghiệp / Ngọc Thị Ly |
|
2022 |
1 |
21745 |
KL(1):20300151 |
338.4 |
Nghiên cứu phát triển loại hình glamping tại thành phố Hạ Long : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hoàng Anh |
|
2022 |
1 |
21739 |
KL(1):20300145 |
338.4 |
Nghiên cứu phát triển sản phẩm du lịch ẩm thực đường phố tại Hạ Long, Quảng Ninh : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Kim Thoa |
|
2022 |
1 |
21714 |
ĐT24(1):2400118 |
338.4 |
Nghiệp vụ pha chế đồ uống : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo: Quản trị khách sạn, Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống / Lê Minh Quyết, Phạm Xuân Tùng đồng chủ biên |
|
2022 |
1 |
21715 |
ĐT24(1):2400119 |
338.4 |
Quản trị tác nghiệp chế biến món ăn : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống / Phùng Thị Vân Trang, Mạc Thị Mận |
|
2022 |
1 |
21716 |
ĐT24(1):2400120 |
338.4 |
Sinh lí dinh dưỡng : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống, / Lại Văn Đoàn, Phạm Xuân Tùng |
|
2022 |
1 |
21713 |
ĐT24(1):2400117 |
338.4 |
Thanh toán quốc tế trong du lịch : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo: Quản trị khách sạn, Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành / Hoàng Thị Thương chủ biên, Đinh Thị Phương Loan |
|
2022 |
1 |
21939 |
ĐT25(1):2513355 |
338.4 |
Áp dụng phương pháp đóng vai khi xử lý tình huống thực tế vào bài 5 - Làm vệ sinh phòng khách lưu trú - Môn thực hành buồng : Dành cho sinh viên hệ cao đẳng / Trần Thị Hiên |
Trường Đại học Hạ Long |
2016 |
1 |
21667 |
ĐT24(1):2400089 |
349.597 |
Pháp luật đại cương : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo: Đại học và Cao đẳng Sư phạm / Bùi Văn Lợi, Nguyễn Thị Ngọc Oanh, Dương Thị Hồng Nhung |
|
2022 |
1 |
21666 |
ĐT24(1):2400088 |
349.597 |
Pháp luật đại cương : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo: Đại học, Cao đẳng Sư phạm / Bùi Văn Lợi, Nguyễn Thị Ngọc Oanh, Dương Thị Hồng Nhung |
|
2022 |
1 |
21659 |
ĐT21(1):2117648 |
352.6 |
Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ có đủ khả năng làm việc trong môi trường quốc tế. T.1 : Kỷ yếu Hội thảo Khoa học cấp Quốc gia / Ban Tổ chức Trung ương |
Chính trị Quốc gia Sự thật, |
2022 |
1 |
21660 |
ĐT21(1):2117649 |
352.6 |
Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ có đủ khả năng làm việc trong môi trường quốc tế. T.2 : Kỷ yếu Hội thảo Khoa học cấp Quốc gia / Ban Tổ chức Trung ương |
Chính trị Quốc gia Sự thật, |
2022 |
1 |
21784 |
MT11(1):1162920 |
390 |
Phong tục kiêng kị của người Khmer ở Kiên Giang / Đào Chuông |
Văn học |
2019 |
1 |
21779 |
MT11(1):1162915 |
393 |
Phong tục tang ma của người Tày huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng / Hoàng Thị Nhuận |
Văn hoá dân tộc, |
2020 |
1 |
21777 |
MT11(1):1162911 |
398 |
Lời nói vần của người Jrai ở Kon Tum / A Jar, Nguyễn Tiến Dũng |
Nxb. Hội Nhà văn |
2020 |
1 |
21717 |
ĐT24(1):2400121 |
398 |
Quản lý nhà nước về văn hóa : Tài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo: Quản lý văn hóa / Ngô Hải Ninh, Hoàng Văn Vinh, Giáp Lương Thụy |
|
2022 |
1 |
21803 |
KL(1):20300157 |
398 |
Tìm hiểu công tác bảo tồn và phát huy giá trị khu di tích lịch sử chiến thắng Bạch Đằng năm 1288 thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh/ : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Thị Thùy Dung |
|
2022 |
1 |
21804 |
KL(1):20300158 |
398 |
Tìm hiểu giá trị văn hóa lịch sử của lễ hội Đình Đầm Hà, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh : Khóa luận tốt nghiệp / Đinh Thị Tuyết Mai |
|
2022 |
1 |
21778 |
MT11(1):1162912 |
398 |
Truyện cổ Bahnar, Xơ Đăng ở Kon Tum : Song ngữ: Việt - Bahnar, Việt - Xơ Đăng / S.t., b.s.: A Jar, Nguyễn Tiến Dũng |
Văn hoá dân tộc, |
2020 |
1 |
21786 |
MT11(2):1162923, 1162926 |
398 |
Lời ca xên mường của người Thái Đen vùng Mường La. Q.1, Chữ Thái cổ / S.t.: Cầm Bao, Quàng Văn Đôi ; Lò Văn Lả biên dịch |
Văn hoá dân tộc |
2020 |
2 |
21676 |
MT11(2):1162888-9 |
398 |
Hát then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam / B.s: Đặng Hoành Loan, Phạm Minh Hương, Nguyễn Thủy Tiên |
Văn hóa Dân gian, |
2020 |
2 |
21677 |
MT11(2):1162890-1 |
398 |
Hát then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam / B.s: Đặng Hoành Loan, Phạm Minh Hương, Nguyễn Thủy Tiên |
Văn hóa Dân gian, |
2020 |
2 |
21678 |
MT11(2):1162892-3 |
398 |
Hát then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam / B.s: Đặng Hoành Loan, Phạm Minh Hương, Nguyễn Thủy Tiên |
Văn hóa Dân gian, |
2020 |
2 |
21679 |
MT11(2):1162894-5 |
398 |
Hát then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam / B.s: Đặng Hoành Loan, Phạm Minh Hương, Nguyễn Thủy Tiên |
Văn hóa Dân gian, |
2020 |
2 |
21680 |
MT11(2):1162896-7 |
398 |
Hát then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam / B.s: Đặng Hoành Loan, Phạm Minh Hương, Nguyễn Thủy Tiên |
Văn hóa Dân gian, |
2020 |
2 |
21681 |
MT11(2):1162898-9 |
398 |
Hát then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam / B.s: Đặng Hoành Loan, Phạm Minh Hương, Nguyễn Thủy Tiên |
Văn hóa Dân gian, |
2020 |
2 |
21674 |
MT11(2):1162884-5 |
398 |
Đánh bắt ở hồ thần. Q.1.Tiếng Việt / Đỗ Hồng Kỳ s.t., giới thiệu |
Nxb. Hội Nhà văn, |
2020 |
2 |
21675 |
MT11(2):1162886-7 |
398 |
Đánh bắt ở hồ thần. Q.2.Tiếng Mơ Nông/ Đỗ Hồng Kỳ s.t., giới thiệu |
Nxb. Hội Nhà văn, |
2020 |
2 |
21782 |
MT11(1):1162918 |
398 |
Voi một ngà chở da thú đổi muối. Q.2, Tiếng Mơ Nông / Đỗ Hồng Kỳ s.t., giới thiệu |
|
|
1 |
21655 |
MT11(1):1162867 |
398 |
Những giá trị tiêu biểu của truyện thơ Tày Lương Nhân, Tam Mậu Ngọ / Hà Thị Bình sưu tầm, biên soạn, giới thiệu |
Nxb. Hội Nhà văn |
2017 |
1 |
21656 |
MT11(1):1162869 |
398 |
Lượn Lồng Thồng, hát ví của người Tày ở Định Hóa : Sưu tầm, dịch, giới thiệu / Hoàng Tuấn Cư |
Nxb. Hội Nhà văn |
2017 |
1 |
21673 |
MT11(2):1162882-3 |
398 |
Sử thi Ê Đê - Nghệ thuật diễn xướng và sự trao truyền : Sách chuyên khảo / Kiều Trung Sơn (ch.b.), Lê Văn Kỳ, Vũ Quang Dũng... |
Văn hoá dân tộc |
2020 |
2 |
21664 |
MT11(1):1162874 |
398 |
Văn hoá dân gian làng Hoạch Trạch / Lê Thị Dự |
Văn hoá dân tộc |
2020 |
1 |
21669 |
MT11(2):1162875, 1162927 |
398 |
Kể chuyện dựng bản xây Mường của người Thái Đen vùng Mường La. Q.1. Ph.2 chữ Thái cổ / Lò Văn Lả s.t., biên dịch |
Văn hoá dân tộc, |
2020 |
2 |
21670 |
MT11(2):1162876-7 |
398 |
Kể chuyện dựng bản xây Mường của người Thái Đen vùng Mường La. Q.1. Ph.3 Dịch chữ Thái cổ / Lò Văn Lả s.t., biên dịch |
Văn hoá dân tộc, |
2020 |
2 |
21671 |
MT11(1):1162878 |
398 |
Kể chuyện dựng bản xây Mường của người Thái Đen vùng Mường La. Q.2. Ph.1 Phiên âm tiếng Thái / Lò Văn Lả s.t., biên dịch |
Văn hoá dân tộc, |
2020 |
1 |
21672 |
MT11(1):1162879 |
398 |
Kể chuyện dựng bản xây Mường của người Thái Đen vùng Mường La. Q.3. Ph.1 Dịch nghĩa tiếng Việt / Lò Văn Lả s.t., biên dịch |
Văn hoá dân tộc, |
2020 |
1 |
21658 |
MT11(2):1162871, 1162880 |
398 |
Kể chuyện dựng bản xây Mường của người Thái Đen vùng Mường La. Q.3. Ph.2 Dịch nghĩa tiếng Việt / Lò Văn Lả s.t., biên dịch |
Văn hoá dân tộc, |
2020 |
2 |
21657 |
MT11(2):1162872, 1162881 |
398 |
Kể chuyện dựng bản xây Mường của người Thái Đen vùng Mường La. Q.3. Ph.3 Dịch nghĩa tiếng Việt / Lò Văn Lả s.t., biên dịch |
Văn hoá dân tộc, |
2020 |
2 |
21773 |
MT11(1):1162906 |
398 |
Văn học dân gian dân tộc Nùng. Q.3 : Song ngữ Nùng - Việt / Mông Ký Slay, Nông Hồng Thăng s.t., biên dịch, giới thiệu |
Văn hoá dân tộc, |
2020 |
1 |
21780 |
MT11(1):1162916 |
398 |
Địa danh tỉnh Vĩnh Long dưới góc nhìn văn hoá dân gian / Ngô Thị Thanh |
Văn hoá dân tộc |
2019 |
1 |
21682 |
MT11(2):1162900-1 |
398 |
Kin Pang Một của người Thái huyện Tân Uyên, tỉnh Lai Châu / Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Vàng Thị Ngoạn |
Văn hoá dân tộc, |
2020 |
2 |
21654 |
MT11(1):1162866 |
398 |
Kình Lương pyạ po / Nguyễn Văn Kể s.t., dịch |
Nxb. Hội Nhà văn |
2017 |
1 |
21683 |
MT11(2):1162902-3 |
398 |
Văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam những hướng tiếp cận : Nghiên cứu / Nguyễn Thị Huế |
Nxb. Hội Nhà văn |
2020 |
2 |
21783 |
MT11(1):1162919 |
398 |
Then cầu mùa của người Tày ở Sa Pa, tỉnh Lào Cai / Phùng Quang Mười |
Văn hóa dân tộc, |
2020 |
1 |
21663 |
MT11(1):1162873 |
398 |
Câu đố Thái ở Nghệ An / Quán Vi Miên sưu tầm, biên dịch |
Văn hóa dân tộc |
2020 |
1 |
21947 |
ĐT21(3):2118834-6 |
398 |
Di tích Thiên Long Uyển (Đông Triều, Quảng Ninh) / Vũ Văn Quân, Nguyễn Văn Anh chủ biên |
Hồng Đức, |
2022 |
3 |
21662 |
ĐT21(1):2117651 |
403 |
Từ điển Khmer - Việt / Trường Đại học Trà Vinh |
Chính trị Quốc gia Sự thật, |
2020 |
1 |
21661 |
ĐT21(1):2117650 |
403 |
Từ điển Việt - Khmer / Trường Đại học Trà Vinh |
Chính trị Quốc gia Sự thật, |
2019 |
1 |
21718 |
KL(1):20300124 |
420 |
A study of slang usage on American TV talk shows : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thu Yến |
|
2022 |
1 |
21721 |
KL(1):20300127 |
420 |
Adopting Baker’s Strategies to Idiomatic expression translation in a novel : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thùy Trang |
|
2022 |
1 |
21719 |
KL(1):20300125 |
420 |
An investigation into compliment response strategies in American English and Vietnamese : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Như Nguyệt |
|
2022 |
1 |
21722 |
KL(1):20300128 |
420 |
Employment of Slangs in English and Vietnamese movies : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Khắc Hậu |
|
2022 |
1 |
21720 |
KL(1):20300126 |
420 |
English term Translation in the field of Hospitality : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Đặng Thu Hằng |
|
2022 |
1 |
21796 |
ĐT21(1):2118629 |
420 |
Cambridge English IELTS 10 with answers: Authentic examination papers / Cambridge University Press, Cambridge English |
Cambridge University Press, |
2013 |
1 |
21797 |
ĐT21(1):2118630 |
420 |
Cambridge English IELTS 12 academic with answers: Authentic examination papers / Cambridge University Press, Cambridge English |
Cambridge University Press, |
2017 |
1 |