|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15551 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 11CB8230-FF6C-4D45-B49C-F8A81A79DA06 |
---|
005 | 202012141018 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201214101834|bphamhuong|y20170505141844|zvunga |
---|
082 | |a398|bB510Đ |
---|
100 | |aBùi Huy Vọng |
---|
110 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
245 | |aĐền Băng và các nghi lễ tín ngưỡng dân gian / |cBùi Huy Vọng |
---|
260 | |aH.: |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a263tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aTín ngưỡng dân gian |
---|
653 | |aPhong tục tập quán |
---|
653 | |aĐền Băng |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2510935, 2511261 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510935
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398 B510Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2511261
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398 B510Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào