- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 394.10959719 B510Â
Nhan đề: Ẩm thực dân gian Mường vùng huyện Lạc Sơn, Hoà Bình /
DDC
| 394.10959719 |
Tác giả CN
| Bùi Huy Vọng |
Nhan đề
| Ẩm thực dân gian Mường vùng huyện Lạc Sơn, Hoà Bình / Bùi Huy Vọng |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hoá Thông tin, 2013 |
Mô tả vật lý
| 317tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về người Mường và văn hoá ẩm thực của người Mường ở Lạc Sơn (Hoà Bình). Trình bày các loại lương thực, thực phẩm, cách thức chế biến trong ẩm thực dân gian và các món ăn dân giã của người Mường |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Mường |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| Văn hoá ẩm thực |
Từ khóa tự do
| Hoà Bình |
Từ khóa tự do
| Lạc Sơn |
Môn học
| Nhân Văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2112674 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2502682 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5747 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 30D1C1A3-D1DC-4F59-8A45-B13F79790935 |
---|
005 | 202010270900 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003404 |
---|
039 | |a20201027090036|bphamhuong|c20141205083651|dphamhuong|y20140630140013|zphamhuong |
---|
082 | |a394.10959719|bB510Â |
---|
100 | |aBùi Huy Vọng |
---|
245 | |aẨm thực dân gian Mường vùng huyện Lạc Sơn, Hoà Bình / |cBùi Huy Vọng |
---|
260 | |aH. : |bVăn hoá Thông tin, |c2013 |
---|
300 | |a317tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về người Mường và văn hoá ẩm thực của người Mường ở Lạc Sơn (Hoà Bình). Trình bày các loại lương thực, thực phẩm, cách thức chế biến trong ẩm thực dân gian và các món ăn dân giã của người Mường |
---|
653 | |aDân tộc Mường |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aVăn hoá ẩm thực |
---|
653 | |aHoà Bình |
---|
653 | |aLạc Sơn |
---|
690 | |aNhân Văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2112674 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2502682 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2502682
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
394.10959719 B510Â
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
2112674
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
394.10959719 B510Â
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|